{"title":"Đánh giá mối liên quan giữa nồng độ hs-CRP huyết tương với một số đặc điểm của người bệnh sau ghép thận","authors":"Đặng Thị Bích Huệ","doi":"10.52389/ydls.v18i7.2061","DOIUrl":"https://doi.org/10.52389/ydls.v18i7.2061","url":null,"abstract":"Mục tiêu: Khảo sát mối liên quan nồng độ hs-CRP huyết tương với một số đặc điểm của người bệnh sau ghép thận. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu mô tả cắt ngang trên 115 bệnh nhân sau ghép thận. Tất cả các bệnh nhân đều được định lượng nồng độ hs-CRP huyết tương và xác định mối liên quan với một số đặc điểm của người bệnh sau ghép thận: Tuổi, giới, thời gian sau ghép thận, tình trạng đái tháo đường, tăng huyết áp, chức năng thận sau ghép. Kết quả: Nồng độ hs-CRP ở mức phân tầng nguy cơ tim mạch cao và trung bình gặp ở nhóm bệnh nhân tăng huyết áp, protein niệu (+), có đái tháo đường nhiều gấp 4,537, 3,659, 8,4 lần so với nhóm bệnh nhân không có đặc điểm trên, p<0,05. Không thấy mối liên quan giữa hs-CRP với tuổi, giới, thời gian sau ghép thận, rối loạn lipid máu cũng như giảm MLCT. Kết luận: Nồng độ hs-CRP liên quan đến nhiều đặc điểm người bệnh sau ghép thận, đặc biệt là các yếu tố nguy cơ tim mạch.","PeriodicalId":14856,"journal":{"name":"Journal of 108 - Clinical Medicine and Phamarcy","volume":"14 1","pages":""},"PeriodicalIF":0.0,"publicationDate":"2023-10-04","publicationTypes":"Journal Article","fieldsOfStudy":null,"isOpenAccess":false,"openAccessPdf":"","citationCount":null,"resultStr":null,"platform":"Semanticscholar","paperid":"139323697","PeriodicalName":null,"FirstCategoryId":null,"ListUrlMain":null,"RegionNum":0,"RegionCategory":"","ArticlePicture":[],"TitleCN":null,"AbstractTextCN":null,"PMCID":"","EPubDate":null,"PubModel":null,"JCR":null,"JCRName":null,"Score":null,"Total":0}
{"title":"Khảo sát thực trạng kiến thức và một số yếu tố liên quan trong việc nuôi con bằng sữa mẹ của sản phụ sau sinh tại Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 năm 2023","authors":"Hoàng Bình Hạnh","doi":"10.52389/ydls.v18i7.2064","DOIUrl":"https://doi.org/10.52389/ydls.v18i7.2064","url":null,"abstract":"Mục tiêu: Khảo sát kiến thức về nuôi con bằng sữa mẹ và xác định một số yếu tố liên quan đến kiến thức nuôi con bằng sữa mẹ của các sản phụ. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu mô tả cắt ngang, sử dụng bộ câu hỏi phỏng vấn trực tiếp cho các sản phụ sinh con nội trú tại Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 từ tháng 01/2023 đến tháng 6/2023. Kết quả: Tổng cộng có 250 sản phụ được khảo sát. Tỷ lệ có kiến thức chung tốt về nuôi con bằng sữa mẹ là 83,2%. Tỷ lệ kiến thức về lợi ích của sữa mẹ và phương pháp nuôi con bằng sữa mẹ phần lớn đạt trên 90%. Các yếu tố liên quan có ý nghĩa thống kê đến kiến thức nuôi con bằng sữa mẹ là nơi sinh sống và trình độ học vấn. Kết luận: Kiến thức chung về nuôi con bằng sữa mẹ ở các sản phụ sinh con tại Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 là khá cao, tuy nhiên cũng cần tăng cường hướng dẫn, tư vấn cho các bà mẹ về lợi ích của sữa mẹ và nuôi con bằng sữa mẹ cho bà mẹ sống ở vùng nông thôn và có trình độ học vấn thấp.","PeriodicalId":14856,"journal":{"name":"Journal of 108 - Clinical Medicine and Phamarcy","volume":"77 1","pages":""},"PeriodicalIF":0.0,"publicationDate":"2023-09-30","publicationTypes":"Journal Article","fieldsOfStudy":null,"isOpenAccess":false,"openAccessPdf":"","citationCount":null,"resultStr":null,"platform":"Semanticscholar","paperid":"139333007","PeriodicalName":null,"FirstCategoryId":null,"ListUrlMain":null,"RegionNum":0,"RegionCategory":"","ArticlePicture":[],"TitleCN":null,"AbstractTextCN":null,"PMCID":"","EPubDate":null,"PubModel":null,"JCR":null,"JCRName":null,"Score":null,"Total":0}
{"title":"Kết quả bước đầu phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận, sỏi niệu quản trên tại Bệnh viện Trung ương 103 Quân đội Nhân dân Lào","authors":"Đỗ Ngọc Thể","doi":"10.52389/ydls.v18i7.2058","DOIUrl":"https://doi.org/10.52389/ydls.v18i7.2058","url":null,"abstract":"Mục tiêu: Đánh giá kết quả bước đầu ứng dụng phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận/sỏi niệu quản trên tại Bệnh viện TƯ 103 Quân đội Nhân dân Lào. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu tiến cứu mô tả cắt ngang hàng loạt ca trên các bệnh nhân sỏi bể thận/sỏi niệu quản trên được điều trị bằng phẫu thuật nội soi sau phúc mạc tại Khoa Ngoại Tiết niệu, Bệnh viện TƯ 103 Quân đội Nhân dân Lào, từ ngày 01/6 đến ngày 02/8/2023. Kết quả: 19 bệnh nhân có tuổi trung bình 42,6; 16 bệnh nhân nam (84,2%) và 3 bệnh nhân nữ (15,8%); 9 viên sỏi bể thận và 13 viên sỏi niệu quản trên có kích thước lớn nhất trung bình 17,8mm. Tỷ lệ phẫu thuật nội soi thành công chung là 95,4%, chuyển mổ mở 1 trường hợp sỏi bể thận. Thời gian mổ trung bình 86 phút, lưu thông tiêu hoá trung bình sau 1,1 ngày, lưu ống thông tiểu trung bình 4,9 ngày. Tất cả các bệnh nhân đều ổn định và ra viện trong vòng 1 tuần sau mổ. Không có tai biến/biến chứng nặng trong và sau mổ. Kết luận: Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận và sỏi niệu quản trên là can thiệp ít xâm hại có tính an toàn, hiệu quả cao, phù hợp với tình hình thực tế, có thể thay thế hoàn toàn cho phẫu thuật mở với cùng chỉ định.","PeriodicalId":14856,"journal":{"name":"Journal of 108 - Clinical Medicine and Phamarcy","volume":"19 1","pages":""},"PeriodicalIF":0.0,"publicationDate":"2023-09-28","publicationTypes":"Journal Article","fieldsOfStudy":null,"isOpenAccess":false,"openAccessPdf":"","citationCount":null,"resultStr":null,"platform":"Semanticscholar","paperid":"139335069","PeriodicalName":null,"FirstCategoryId":null,"ListUrlMain":null,"RegionNum":0,"RegionCategory":"","ArticlePicture":[],"TitleCN":null,"AbstractTextCN":null,"PMCID":"","EPubDate":null,"PubModel":null,"JCR":null,"JCRName":null,"Score":null,"Total":0}
{"title":"Fusobacterium nucleatum là một trong những nguy cơ có thể gây ung thư đại trực tràng","authors":"Nguyễn Duy Trường","doi":"10.52389/ydls.v18i7.2062","DOIUrl":"https://doi.org/10.52389/ydls.v18i7.2062","url":null,"abstract":"Mục tiêu: Tìm hiểu mối liên quan giữa Fusobacterium nucleatum (F. nucleatum) với ung thư đại trực tràng (UTĐTT). Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu mô tả cắt ngang 192 bệnh nhân được chẩn đoán polyp hoặc UTĐTT các giai đoạn, điều trị tại Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 từ tháng 5/2017 đến tháng 12/2020. Tỷ lệ nhiễm và tải lượng tương đối của F. nucleatum được xác định tại mô đại tràng theo các giai đoạn bệnh bằng xét nghiệm realtime PCR. Kết quả: Trong 192 bệnh nhân polyp hoặc UTĐTT, tỷ lệ nhiễm F. nucleatum tại mẫu mô đại tràng ở nhóm ung thư (76,3%) cao hơn 2 lần so với nhóm polyp (37,7%), mô ung thư (69,8%) cao hơn mô lành cạnh ung thư (46%) ở nhóm ung thư giai đoạn II (p<0,05). Tải lượng tương đối F. nucleatum ở nhóm ung thư giai đoạn III cao hơn giai đoạn I và giai đoạn II, và tải lượng tương đối F. nucleatum tại mô ung thư cao hơn mô lành ở nhóm ung thư giai đoạn II và III (p<0,05). Bệnh nhân ung thư đại trực tràng có nguy cơ nhiễm F. nucleatum cao gấp 3,2 lần (CI 95%: 1,2-8,8, p=0,02) so với nhóm polyp lành tính. Kết luận: Fusobacterium nucleatum có thể là một trong những tác nhân liên quan đến sự phát triển UTĐTT.","PeriodicalId":14856,"journal":{"name":"Journal of 108 - Clinical Medicine and Phamarcy","volume":"105 1","pages":""},"PeriodicalIF":0.0,"publicationDate":"2023-09-28","publicationTypes":"Journal Article","fieldsOfStudy":null,"isOpenAccess":false,"openAccessPdf":"","citationCount":null,"resultStr":null,"platform":"Semanticscholar","paperid":"139335035","PeriodicalName":null,"FirstCategoryId":null,"ListUrlMain":null,"RegionNum":0,"RegionCategory":"","ArticlePicture":[],"TitleCN":null,"AbstractTextCN":null,"PMCID":"","EPubDate":null,"PubModel":null,"JCR":null,"JCRName":null,"Score":null,"Total":0}
{"title":"Nhiễm Bacteroides fragilis có thể liên quan với ung thư đại trực tràng","authors":"Nguyễn Duy Trường","doi":"10.52389/ydls.v18i7.2060","DOIUrl":"https://doi.org/10.52389/ydls.v18i7.2060","url":null,"abstract":"Mục tiêu: Tìm hiểu mối liên quan giữa Bacteroides fragilis (B. fragilis) với ung thư đại trực tràng (UTĐTT). Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu mô tả cắt ngang 192 bệnh nhân được chẩn đoán polyp hoặc UTĐTT các giai đoạn, điều trị tại Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 từ tháng 5/2017 đến tháng 12/2020. Tỷ lệ nhiễm và tải lượng tương đối của B. fragilis được xác định tại mô đại tràng theo các giai đoạn bệnh bằng xét nghiệm realtime PCR. Kết quả: Trong 192 bệnh nhân polyp hoặc UTĐTT, tỷ lệ nhiễm B. fragilis tại mẫu mô đại tràng ở nhóm ung thư (71,2%) cao hơn nhóm polyp (34%) (p<0,05). Tải lượng tương đối B. fragilis ở nhóm ung thư (0,09 ± 0,27) cao hơn 9 lần so với nhóm polyp (0,01 ± 0,03), mô ung thư cao hơn mô lành ở nhóm ung thư giai đoạn II và III (p<0,05). Bệnh nhân ung thư đại trực tràng có nguy cơ nhiễm B. fragilis cao gấp 5 lần (CI 95%: 1,7-14,1, p=0,003) so với nhóm polyp lành tính. Kết luận: Nhiễm B. fragilis có thể liên quan đến UTĐTT.","PeriodicalId":14856,"journal":{"name":"Journal of 108 - Clinical Medicine and Phamarcy","volume":"168 1","pages":""},"PeriodicalIF":0.0,"publicationDate":"2023-09-27","publicationTypes":"Journal Article","fieldsOfStudy":null,"isOpenAccess":false,"openAccessPdf":"","citationCount":null,"resultStr":null,"platform":"Semanticscholar","paperid":"139335434","PeriodicalName":null,"FirstCategoryId":null,"ListUrlMain":null,"RegionNum":0,"RegionCategory":"","ArticlePicture":[],"TitleCN":null,"AbstractTextCN":null,"PMCID":"","EPubDate":null,"PubModel":null,"JCR":null,"JCRName":null,"Score":null,"Total":0}
{"title":"Đánh giá kết quả sử dụng kháng sinh dự phòng cefuroxime trong phẫu thuật tán sỏi thận qua da đường hầm nhỏ tại Bệnh viện Trung ương Quân đội 108","authors":"Trần Đức Dũng","doi":"10.52389/ydls.v18i7.2059","DOIUrl":"https://doi.org/10.52389/ydls.v18i7.2059","url":null,"abstract":"Mục tiêu: Đánh giá kết quả sử dụng cefuroxime là kháng sinh dự phòng trong phẫu thuật tán sỏi thận qua da đường hầm nhỏ tại Bệnh viện TƯQĐ 108. Đối tượng và phương pháp: 56 bệnh nhân được tán sỏi thận qua da đường hầm nhỏ từ tháng 02/2022 đến tháng 02/2023 có chỉ định sử dụng kháng sinh dự phòng cefuroxim tại Khoa Tiết niệu, Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 được sử dụng kháng sinh dự phòng là cefuroxim 750mg - 1,5g (tiêm 750mg với bệnh nhân < 70kg, tiêm 1,5g với bệnh nhân ≥ 70kg), tiêm tĩnh mạch một liều duy nhất trước mổ 30 phút. Tiêu chuẩn lựa chọn: Bệnh nhân không có nhiễm khuẩn niệu trên lâm sàng và cận lâm sàng, theo dõi 24 giờ sau mổ: Sốt, hội chứng đáp ứng viêm toàn thân, công thức máu, cấy khuẩn niệu. Kết quả: 24 giờ sau tán sỏi thận qua da (Percutaneous nephrolithotomy- PCNL) có 8 bệnh nhân bị sốt (14,3%), tỉ lệ bạch cầu máu (BC) tăng 45/54 (83,3%) (p=0,068). Hội chứng đáp ứng viêm toàn thân có 2/56 (3,6%). Có 1/56 (1,8%) bệnh nhân cấy khuẩn niệu trong và sau mổ dương tính. 48/56 bệnh nhân được rút sonde tiểu và thông dẫn lưu thận sau 2 ngày, 8/56 bệnh nhân rút sonde tiểu và thông dẫn lưu thận > 3 ngày do sốt sau mổ. Thời gian mổ trung bình là 41,16 ± 17,14 (20-115) phút, ra viện sau 3,78 ± 1,1 ngày. Kết luận: Cefuroxim 750mg được dùng làm kháng sinh dự phòng, tiêm tĩnh mạch 1 mũi duy nhất trong tán sỏi thận qua da đường hầm nhỏ đạt kết quả không có nhiễm khuẩn sau mổ là 85,7%, có thể thay thế kháng sinh bao phủ phẫu thuật đối với bệnh nhân không có nhiễm khuẩn niệu, thời gian mổ ngắn không có tai biến trong mổ.","PeriodicalId":14856,"journal":{"name":"Journal of 108 - Clinical Medicine and Phamarcy","volume":"24 1","pages":""},"PeriodicalIF":0.0,"publicationDate":"2023-09-25","publicationTypes":"Journal Article","fieldsOfStudy":null,"isOpenAccess":false,"openAccessPdf":"","citationCount":null,"resultStr":null,"platform":"Semanticscholar","paperid":"139336165","PeriodicalName":null,"FirstCategoryId":null,"ListUrlMain":null,"RegionNum":0,"RegionCategory":"","ArticlePicture":[],"TitleCN":null,"AbstractTextCN":null,"PMCID":"","EPubDate":null,"PubModel":null,"JCR":null,"JCRName":null,"Score":null,"Total":0}
{"title":"Đặc điểm kĩ thuật của phẫu thuật nội soi ngực-bụng thay thực quản bằng ống cuốn dạ dày sau xương ức điều trị ung thư thực quản","authors":"Phạm Văn Hiệp","doi":"10.52389/ydls.v18i7.2055","DOIUrl":"https://doi.org/10.52389/ydls.v18i7.2055","url":null,"abstract":"Mục tiêu: Nghiên cứu đặc điểm kĩ thuật, tính khả thi và an toàn của phẫu thuật nội soi ngực-bụng thay thực quản bằng ống cuốn dạ dày sau xương ức điều trị ung thư thực quản tại Bệnh viện Trung ương Quân đội 108. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu hồi cứu kết hợp tiến cứu, bao gồm 77 bệnh nhân (BN) ung thư thực quản (UTTQ) 1/3 giữa và 1/3 dưới được phẫu thuật nội soi ngực bụng thay thực quản bằng ống cuốn dạ dày đặt sau xương ức từ tháng 11/2018 đến tháng 11/2022. Các thông số về đặc điểm kỹ thuật của phẫu thuật được ghi nhận, phân tích bằng phần mềm SPSS 17.0. Kết quả: Tuổi trung bình là 57,49 ± 7,89 (39-75) tuổi. 100% BN là nam giới. 57,15% đặt ống nội khí quản (NKQ) 1 nòng. Nhóm sử dụng ống NKQ 1 nòng có tổng số hạch vét được và số hạch dọc dây thần kinh thanh quản quặt ngược (TKTQQN) trái vét được cao hơn có ý nghĩa thống kê so với nhóm sử dụng ống NKQ 2 nòng. 64,9% BN sử dụng ống cuốn dạ dày lớn. Số lượng BN sử dụng 2 stapler và 3 stapler làm ống cuốn chiếm đa số (89,6%). Có 10,4% BN được khâu tăng cường diện cắt. Không ghi nhận trường hợp nào chảy máu tại ống cuốn và rò ống cuốn sau mổ. Số BN làm miệng nối bằng máy nối tròn chiếm đa số (70,1%). Các trường hợp đặt miệng nối phía trên hõm ức chiếm tỉ lệ cao (76,6%). Đa số BN (87%) được làm đường hầm bằng nội soi. Có 7,8% BN xác định cửa vào đường hầm sai vị trí. Đường đi bị lệch trục là 13%. 12,98% BN có tai biến khi làm đường hầm, trong đó: 5,2% rách màng phổi, 2,6% rách màng ngoài tim, 3,9% chảy máu nhỏ, 1,3% đường hầm không đủ rộng. Kết luận: Phẫu thuật nội soi thay thực quản bằng ống cuốn dạ dày đặt sau xương ức có tính khả thi, an toàn, tỉ lệ tai biến khi làm đường hầm thấp.","PeriodicalId":14856,"journal":{"name":"Journal of 108 - Clinical Medicine and Phamarcy","volume":"18 1","pages":""},"PeriodicalIF":0.0,"publicationDate":"2023-09-24","publicationTypes":"Journal Article","fieldsOfStudy":null,"isOpenAccess":false,"openAccessPdf":"","citationCount":null,"resultStr":null,"platform":"Semanticscholar","paperid":"139336802","PeriodicalName":null,"FirstCategoryId":null,"ListUrlMain":null,"RegionNum":0,"RegionCategory":"","ArticlePicture":[],"TitleCN":null,"AbstractTextCN":null,"PMCID":"","EPubDate":null,"PubModel":null,"JCR":null,"JCRName":null,"Score":null,"Total":0}
{"title":"Khảo sát độ dày xương hàm vùng cuống răng bằng phim CBCT","authors":"Lưu Hà Thanh","doi":"10.52389/ydls.v18i7.2054","DOIUrl":"https://doi.org/10.52389/ydls.v18i7.2054","url":null,"abstract":"Mục tiêu: Đánh giá độ dày xương hàm bên ngoài và bên trong tại chóp các chân răng hàm trên và hàm dưới bằng phim CBCT. Đối tượng và phương pháp: Khảo sát 112 phim CBCT của 54 nữ, 58 nam được mẫu gồm 1.551 răng phân bố 14 nhóm. Phương pháp: Nghiên cứu mô tả cắt ngang. Độ dày xương được đo bằng khoảng cách từ tâm của lỗ chóp răng đến xương vỏ mặt ngoài và mặt trong. Các biến định lượng bằng giá trị trung bình ± độ lệch chuẩn. Các mẫu độc lập được phân tích bằng T-test. Kết quả: Tuổi trung bình 48,32 ± 12,72. Ở các răng trước, răng nanh có xương vỏ ngoài mỏng nhất ở hàm trên (1,74 ± 0,71mm) nhưng lại lớn nhất ở hàm dưới (3,49 ± 1,09mm). Ở các răng hàm nhỏ, độ dày xương mặt ngoài nhỏ nhất ở chân ngoài răng hàm nhỏ thứ nhất (1,69 ± 0,87mm). Ở các răng hàm lớn, xương mặt ngoài mỏng nhất ở răng hàm lớn thứ nhất hàm trên với CNG (2,80 ± 1,29mm) và CNX (2,78 ± 1,09mm). Ngược lại, răng hàm lớn thứ hai hàm dưới, độ dày xương bên ngoài (8,15 ± 1,89mm) lớn hơn bên trong (5,85 ± 1,68mm) và ở các ống tủy trong của răng hàm thứ nhất hàm dưới cũng vậy. 50% răng hàm nhỏ thứ nhất hàm trên có 2 chân, 6,25% răng hàm nhỏ thứ hai hàm trên và 6,25% răng hàm nhỏ thứ nhất hàm dưới có 2 chân. Răng hàm lớn thứ nhất hàm dưới có 35,78% ống tủy trong gần và 14,68% ống tủy trong xa. 5,60% răng hàm lớn thứ hai hàm dưới có ống tủy dạng C. Tuổi có liên quan đến độ dày xương hàm. Kết luận: Độ dày xương hàm bên ngoài mỏng hơn bên trong ở vị trí chóp các chân răng vùng trước và các chân ngoài răng hàm. Mỏng nhất ở răng trước (1,74 -1,84mm) và chân ngoài răng hàm nhỏ thứ nhất hàm trên (1,69mm). Chóp chân gần và xa của răng hàm lớn thứ hai hàm dưới lại gần thành trong xương hàm hơn thành ngoài. 6,25% răng hàm nhỏ thứ hai hàm trên và thứ nhất hàm dưới có 2 chân.","PeriodicalId":14856,"journal":{"name":"Journal of 108 - Clinical Medicine and Phamarcy","volume":"11 1","pages":""},"PeriodicalIF":0.0,"publicationDate":"2023-09-22","publicationTypes":"Journal Article","fieldsOfStudy":null,"isOpenAccess":false,"openAccessPdf":"","citationCount":null,"resultStr":null,"platform":"Semanticscholar","paperid":"139337494","PeriodicalName":null,"FirstCategoryId":null,"ListUrlMain":null,"RegionNum":0,"RegionCategory":"","ArticlePicture":[],"TitleCN":null,"AbstractTextCN":null,"PMCID":"","EPubDate":null,"PubModel":null,"JCR":null,"JCRName":null,"Score":null,"Total":0}
{"title":"Thay đổi hình thái và chức năng tim phải trên siêu âm tim sau can thiệp đóng thông liên nhĩ bằng dụng cụ","authors":"Đặng Hoàng Vũ","doi":"10.52389/ydls.v18i7.2056","DOIUrl":"https://doi.org/10.52389/ydls.v18i7.2056","url":null,"abstract":"Mục tiêu: Đánh giá sự thay đổi kích thước, chức năng tim phải và hở van ba lá (VBL) bằng siêu âm tim ở bệnh nhân (BN) được đóng thông liên nhĩ (TLN) bằng dụng cụ. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu tiến cứu theo, dõi dọc ghi nhận kết quả siêu âm tim trước can thiệp, sau 24 giờ, 1 tuần, 1 tháng, 3 tháng và 6 tháng trên 206 BN đóng TLN bằng dụng cụ tại Bệnh viện Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh từ tháng 9/2019 đến tháng 3/2023. Kết quả: Tỉ lệ giãn nhĩ phải (NP) trước can thiệp là 100%, sau 6 tháng là 96,2% (p=0,03). Tỉ lệ giãn thất phải (TP) trước can thiệp là 98,1%, sau 6 tháng là 89,7% (p=0,005). Hở VBL trung bình giảm từ 39,8% trước can thiệp xuống 20,5% sau 6 tháng (p<0,05). Đặc biệt, tỉ lệ hở VBL nặng giảm từ 11,2% xuống còn 1,3% (p<0,05). Tỉ lệ giảm chức năng tâm thu thất phải (CNTTTP) trước can thiệp là 8,7%, sau CT, CNTTTP suy giảm thoáng qua và dần phục hồi tại thời điểm 1 tháng. Kết luận: Đóng TLN bằng dụng điều trị nguyên nhân, cải thiện cấu trúc và chức năng tim phải, giảm hở VBL, kể cả hở VBL nặng.","PeriodicalId":14856,"journal":{"name":"Journal of 108 - Clinical Medicine and Phamarcy","volume":"8 1","pages":""},"PeriodicalIF":0.0,"publicationDate":"2023-09-19","publicationTypes":"Journal Article","fieldsOfStudy":null,"isOpenAccess":false,"openAccessPdf":"","citationCount":null,"resultStr":null,"platform":"Semanticscholar","paperid":"139338895","PeriodicalName":null,"FirstCategoryId":null,"ListUrlMain":null,"RegionNum":0,"RegionCategory":"","ArticlePicture":[],"TitleCN":null,"AbstractTextCN":null,"PMCID":"","EPubDate":null,"PubModel":null,"JCR":null,"JCRName":null,"Score":null,"Total":0}
{"title":"Vai trò chụp cắt lớp vi tính pha muộn trong đánh giá nốt phổi đơn độc ở bệnh nhân điều trị phẫu thuật","authors":"Hoàng Văn Lương Lương","doi":"10.52389/ydls.v18i7.2065","DOIUrl":"https://doi.org/10.52389/ydls.v18i7.2065","url":null,"abstract":"Mục tiêu: Xác định vai trò của chụp cắt lớp vi tính đa dãy có tiêm thuốc cản quang pha muộn trong đánh giá nốt phổi đơn độc. Đối tượng và phương pháp: 91 bệnh nhân có nốt phổi đơn độc trên phim cắt lớp vi tính được chẩn đoán xác định bằng kết quả mô bệnh học sau phẫu thuật tại Bệnh viện Phổi Trung ương từ tháng 01/2021 đến tháng 12/2022. Phương pháp: Nghiên cứu tiến cứu, mô tả cắt ngang. Kết quả: Tuổi trung bình 56,3 ± 12,1 tuổi. Nhóm tuổi hay gặp nhất 50-69 tuổi. Tỷ lệ nam/nữ ~ 1,2:1. Nốt lành tính 25,3%, nốt ác tính 74,7%. Nốt hình bầu dục 67,0%, hình tròn 23,1%, đa cung 5,5% và vô định hình 4,4%. Nốt đặc 83,5%, nốt bán đặc 14,3%, nốt kính mờ hoàn toàn 2,2%. Những nốt tròn có tỷ lệ lành tính cao hơn các dạng nốt khác, trong khi những nốt vô định hình hoặc bờ đa cung thì tỷ lệ ác tính là chủ yếu (75% và 100,0%). Kích thước trung bình 20,4 ± 5,1mm, trong đó nốt có kích thước trung bình từ 15-30mm phần lớn ác tính. Đa số nốt ác tính ngấm thuốc mạnh (59,3%). Phương pháp chụp cắt lớp vi tính đa dãy pha muộn có độ nhạy 92,6%, độ đặc hiệu 86,9%, và độ chính xác 91,2%. Kết luận: Phương pháp chụp cắt lớp vi tính đa dãy có tiêm thuốc cản quang pha muộn có giá trị cao trong chẩn đoán phân biệt một nốt phổi lành hay ác tính.","PeriodicalId":14856,"journal":{"name":"Journal of 108 - Clinical Medicine and Phamarcy","volume":"118 1","pages":""},"PeriodicalIF":0.0,"publicationDate":"2023-09-18","publicationTypes":"Journal Article","fieldsOfStudy":null,"isOpenAccess":false,"openAccessPdf":"","citationCount":null,"resultStr":null,"platform":"Semanticscholar","paperid":"139339189","PeriodicalName":null,"FirstCategoryId":null,"ListUrlMain":null,"RegionNum":0,"RegionCategory":"","ArticlePicture":[],"TitleCN":null,"AbstractTextCN":null,"PMCID":"","EPubDate":null,"PubModel":null,"JCR":null,"JCRName":null,"Score":null,"Total":0}