{"title":"Mối quan hệ giữa cấu trúc sở hữu và công bố thông tin trách nhiệm xã hội tại các doanh nghiệp Việt Nam","authors":"Nguyễn Hoàng `Thái","doi":"10.57110/jebvn.v3i5.169","DOIUrl":"https://doi.org/10.57110/jebvn.v3i5.169","url":null,"abstract":"Nghiên cứu áp dụng lý thuyết các bên liên quan và lý thuyết thể chế nhằm xem xét mối quan hệ giữa cấu trúc sở hữu và công bố thông tin trách nhiệm xã hội, sử dụng dữ liệu gồm 446 doanh nghiệp niêm yết Việt Nam giai đoạn 2018-2021. Kết quả nghiên cứu cho thấy tỷ lệ sở hữu của cổ đông lớn, sở hữu nhà nước và sở hữu nước ngoài có ảnh hưởng tích cực đến mức độ công bố thông tin trách nhiệm xã hội của các doanh nghiệp Việt Nam. Ngoài ra, bằng chứng thực nghiệm cũng cho thấy hai biến kiểm soát gồm quy mô và hiệu quả hoạt động có mối liên hệ với việc công bố thông tin trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.","PeriodicalId":270329,"journal":{"name":"VNU JOURNAL OF ECONOMICS AND BUSINESS","volume":"4 1","pages":"0"},"PeriodicalIF":0.0,"publicationDate":"2023-10-25","publicationTypes":"Journal Article","fieldsOfStudy":null,"isOpenAccess":false,"openAccessPdf":"","citationCount":null,"resultStr":null,"platform":"Semanticscholar","paperid":"135168288","PeriodicalName":null,"FirstCategoryId":null,"ListUrlMain":null,"RegionNum":0,"RegionCategory":"","ArticlePicture":[],"TitleCN":null,"AbstractTextCN":null,"PMCID":"","EPubDate":null,"PubModel":null,"JCR":null,"JCRName":null,"Score":null,"Total":0}
Lê Xuân Cù, Đoàn Thị Thu Hoài, Trần Thị Lan Phương, Nguyễn Thanh Lam
{"title":"Đánh giá trực tuyến và mua sắm khách hàng: Phản ánh thực nghiệm trên TikTok","authors":"Lê Xuân Cù, Đoàn Thị Thu Hoài, Trần Thị Lan Phương, Nguyễn Thanh Lam","doi":"10.57110/jebvn.v3i5.265","DOIUrl":"https://doi.org/10.57110/jebvn.v3i5.265","url":null,"abstract":"Nghiên cứu nhằm khám phá các yếu tố ảnh hưởng đến độ tin cậy của đánh giá trực tuyến, từ đó xác định tác động của độ tin cậy đánh giá đến ý định mua sắm của khách hàng trên TikTok. Mô hình nghiên cứu được thiết lập dựa trên thuyết khả năng xây dựng thuyết phục (ELM). Mẫu nghiên cứu gồm 386 phiếu khảo sát được thu thập từ khách hàng đã và đang có ý định mua hàng qua các đánh giá trực tuyến trên TikTok. Nghiên cứu sử dụng mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM) để kiểm định mô hình. Kết quả chỉ ra độ tin cậy của đánh giá trực tuyến chịu ảnh hưởng bởi 4 yếu tố: tính chính xác, tính kịp thời, độ phổ biến và cảm nhận tích hữu ích; đồng thời độ tin cậy đánh giá thúc đẩy ý định mua sắm trên TikTok. Cuối cùng, nghiên cứu thảo luận về một số hàm ý học thuật và quản trị.","PeriodicalId":270329,"journal":{"name":"VNU JOURNAL OF ECONOMICS AND BUSINESS","volume":"35 2","pages":"0"},"PeriodicalIF":0.0,"publicationDate":"2023-10-25","publicationTypes":"Journal Article","fieldsOfStudy":null,"isOpenAccess":false,"openAccessPdf":"","citationCount":null,"resultStr":null,"platform":"Semanticscholar","paperid":"135218714","PeriodicalName":null,"FirstCategoryId":null,"ListUrlMain":null,"RegionNum":0,"RegionCategory":"","ArticlePicture":[],"TitleCN":null,"AbstractTextCN":null,"PMCID":"","EPubDate":null,"PubModel":null,"JCR":null,"JCRName":null,"Score":null,"Total":0}
{"title":"Các nhân tố tác động đến ý định chuyển đổi từ ô tô truyền thống sang ô tô điện của người tiêu dùng tại thị trường Việt Nam","authors":"Hoàng Trọng Trường","doi":"10.57110/jebvn.v3i5.174","DOIUrl":"https://doi.org/10.57110/jebvn.v3i5.174","url":null,"abstract":"Ô tô điện là loại hình phương tiện giao thông thân thiện với môi trường mới xuất hiện trong khoảng thời gian gần đây tại Việt Nam. Tuy nhiên, sự chấp nhận của người tiêu dùng đối với loại hình phương tiện này còn rất hạn chế. Bằng việc mở rộng Mô hình Chấp nhận Công nghệ Hợp nhất (UTAUT), nghiên cứu xem xét ảnh hưởng của 7 yếu tố tác động đến ý định chuyển đổi từ ô tô truyền thống sang ô tô điện của người tiêu dùng tại thị trường Việt Nam. Kết quả phân tích hồi quy với 214 mẫu cho thấy lợi ích kỳ vọng, tính dễ sử dụng, điều kiện thuận lợi, nhận thức chi phí, thói quen sử dụng PTTT và sự lo ngại về môi trường là những yếu tố có tác động đáng kể đến ý định chuyển đổi. Từ đó, nghiên cứu đề xuất các giải pháp dành cho doanh nghiệp và cơ quan quản lý trong việc thúc đẩy ý định chuyển đổi của người tiêu dùng sang ô tô điện tại Việt Nam.","PeriodicalId":270329,"journal":{"name":"VNU JOURNAL OF ECONOMICS AND BUSINESS","volume":"16 2","pages":"0"},"PeriodicalIF":0.0,"publicationDate":"2023-10-25","publicationTypes":"Journal Article","fieldsOfStudy":null,"isOpenAccess":false,"openAccessPdf":"","citationCount":null,"resultStr":null,"platform":"Semanticscholar","paperid":"135166407","PeriodicalName":null,"FirstCategoryId":null,"ListUrlMain":null,"RegionNum":0,"RegionCategory":"","ArticlePicture":[],"TitleCN":null,"AbstractTextCN":null,"PMCID":"","EPubDate":null,"PubModel":null,"JCR":null,"JCRName":null,"Score":null,"Total":0}
{"title":"Khả năng chống chịu của kinh tế vĩ mô Việt Nam trước các cú sốc bên ngoài","authors":"Lý Đại Hùng, Nguyễn Hồng Sơn","doi":"10.57110/jebvn.v3i5.187","DOIUrl":"https://doi.org/10.57110/jebvn.v3i5.187","url":null,"abstract":"Bài viết đánh giá khả năng chống chịu của nền kinh tế vĩ mô Việt Nam trước các cú sốc bất ngờ từ bên ngoài. Phương pháp nghiên cứu sử dụng phân tích định tính, dựa trên khảo sát lịch sử nghiên cứu và soi chiếu vào thực trạng hiện nay, kết hợp với định lượng, dựa trên bộ dữ liệu theo chuỗi thời gian của Việt Nam trong giai đoạn 1990-2021. Các kết quả ghi nhận rằng nền kinh tế Việt Nam đã hấp thụ được các cú sốc bên ngoài thể hiện qua khả năng phục hồi khá nhanh và duy trì mức tăng trưởng khá ổn định theo thời gian. Tuy nhiên, tác động của các cú sốc thường mạnh và tạo ra sự thay đổi trong quỹ đạo tăng trưởng đi kèm với một số bất ổn kinh tế vĩ mô tiềm tàng. Vì vậy, các thiết kế chính sách cần hướng tới tăng cường khả năng chống chịu nhằm chuyển hóa các cú sốc bên ngoài một cách thành công để đóng góp vào ổn định kinh tế vĩ mô trong thời gian tới.","PeriodicalId":270329,"journal":{"name":"VNU JOURNAL OF ECONOMICS AND BUSINESS","volume":"56 1","pages":"0"},"PeriodicalIF":0.0,"publicationDate":"2023-10-25","publicationTypes":"Journal Article","fieldsOfStudy":null,"isOpenAccess":false,"openAccessPdf":"","citationCount":null,"resultStr":null,"platform":"Semanticscholar","paperid":"135169381","PeriodicalName":null,"FirstCategoryId":null,"ListUrlMain":null,"RegionNum":0,"RegionCategory":"","ArticlePicture":[],"TitleCN":null,"AbstractTextCN":null,"PMCID":"","EPubDate":null,"PubModel":null,"JCR":null,"JCRName":null,"Score":null,"Total":0}
{"title":"Ảnh hưởng của các yếu tố marketing MIX tới quyết định mua thịt lạnh của người tiêu dùng tại Hà Nội","authors":"Nguyễn Văn Phương","doi":"10.57110/jebvn.v3i5.264","DOIUrl":"https://doi.org/10.57110/jebvn.v3i5.264","url":null,"abstract":"Nghiên cứu tiến hành phân tích mức độ ảnh hưởng của các yếu tố markeing MIX tới quyết định mua thịt lạnh của người tiêu dùng tại Hà Nội thông qua dữ liệu thu thập từ 381 phiếu khảo sát online. Kết quả phân tích mô hình cấu trúc tuyến tính (PLS-SEM) cho thấy giá bán và sản phẩm là hai yếu tố quan trọng nhất thúc đẩy việc mua sản phẩm thịt lạnh của người tiêu dùng, hai yếu tố còn lại gồm phân phối và xúc tiến cũng có tác động tích cực, thúc đẩy quyết định mua thịt lạnh của người tiêu dùng. Kết quả nghiên cứu cung cấp hàm ý quản trị cho các nhà quản trị doanh nghiệp. Để nâng cao hiệu quả và thu hút người tiêu dùng mua thịt lạnh, các nhà quản trị cần chú trọng xây dựng chiến lược marketing MIX kết hợp hài hòa các chính sách về sản phẩm, giá cả, phân phối và xúc tiến; đặc biệt chú ý đến việc xây dựng chính sách giá linh hoạt nhằm thu hút người mua cũng như chú trọng đến chiến lược đa dạng hóa và nâng cao chất lượng sản phẩm.","PeriodicalId":270329,"journal":{"name":"VNU JOURNAL OF ECONOMICS AND BUSINESS","volume":"AES-11 1","pages":"0"},"PeriodicalIF":0.0,"publicationDate":"2023-10-25","publicationTypes":"Journal Article","fieldsOfStudy":null,"isOpenAccess":false,"openAccessPdf":"","citationCount":null,"resultStr":null,"platform":"Semanticscholar","paperid":"135168277","PeriodicalName":null,"FirstCategoryId":null,"ListUrlMain":null,"RegionNum":0,"RegionCategory":"","ArticlePicture":[],"TitleCN":null,"AbstractTextCN":null,"PMCID":"","EPubDate":null,"PubModel":null,"JCR":null,"JCRName":null,"Score":null,"Total":0}
{"title":"Tác động của Internet đến hoạt động đầu tư: Bằng chứng thực nghiệm tại một số quốc gia Đông Nam Á","authors":"Nguyễn Hoàng Minh","doi":"10.57110/jebvn.v3i5.182","DOIUrl":"https://doi.org/10.57110/jebvn.v3i5.182","url":null,"abstract":"Nghiên cứu này đánh giá ảnh hưởng của Internet đến hoạt động đầu tư tại 7 quốc gia Đông Nam Á giai đoạn 1996-2020 trên cơ sở sử dụng dữ liệu từ Ngân hàng Thế giới và các phương pháp thống kê khác nhau, bao gồm Pool-OLS, mô hình tác động ngẫu nhiên, mô hình tác động cố định và phương pháp tiếp cận Driscoll-Kraay. Kết quả nghiên cứu chỉ ra mối tương quan tích cực giữa tăng trưởng Internet và hoạt động đầu tư tại một số quốc gia Đông Nam Á. Ngoài ra, phát triển kinh tế thể hiện mối quan hệ tích cực với hoạt động đầu tư. Kết quả này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thực hiện các chính sách phù hợp tại các quốc gia Đông Nam Á nhằm thúc đẩy hoạt động đầu tư gia tăng.","PeriodicalId":270329,"journal":{"name":"VNU JOURNAL OF ECONOMICS AND BUSINESS","volume":"418 4","pages":"0"},"PeriodicalIF":0.0,"publicationDate":"2023-10-25","publicationTypes":"Journal Article","fieldsOfStudy":null,"isOpenAccess":false,"openAccessPdf":"","citationCount":null,"resultStr":null,"platform":"Semanticscholar","paperid":"135168279","PeriodicalName":null,"FirstCategoryId":null,"ListUrlMain":null,"RegionNum":0,"RegionCategory":"","ArticlePicture":[],"TitleCN":null,"AbstractTextCN":null,"PMCID":"","EPubDate":null,"PubModel":null,"JCR":null,"JCRName":null,"Score":null,"Total":0}
{"title":"Ảnh hưởng của quản trị chất lượng toàn diện đến sự hài lòng của nhân viên tại các khách sạn 3 sao tại thành phố Đà Nẵng","authors":"Nguyễn Thu Hà, Uông Thị Ngọc Lan","doi":"10.57110/jebvn.v3i5.237","DOIUrl":"https://doi.org/10.57110/jebvn.v3i5.237","url":null,"abstract":"Nghiên cứu khám phá ảnh hưởng của các khía cạnh quản trị chất lượng toàn diện đến sự hài lòng của nhân viên khách sạn thông qua bảng hỏi thu thập dữ liệu từ 122 nhà quản lý và người đại diện của các khách sạn 3 sao tại thành phố Đà Nẵng. Dữ liệu thu thập được phân tích bằng phương trình cấu trúc (PLS-SEM). Kết quả nghiên cứu chỉ ra các khía cạnh của quản trị chất lượng toàn diện bao gồm cải tiến liên tục, quản trị quá trình, phong cách lãnh đạo đều ảnh hưởng tích cực đến sự hài lòng của nhân viên khách sạn. Từ đó, một số hàm ý quản trị được gợi mở để nâng cao sự hài lòng của nhân viên tại các khách sạn 3 sao trên địa bàn thành phố Đà Nẵng.","PeriodicalId":270329,"journal":{"name":"VNU JOURNAL OF ECONOMICS AND BUSINESS","volume":"49 7","pages":"0"},"PeriodicalIF":0.0,"publicationDate":"2023-10-25","publicationTypes":"Journal Article","fieldsOfStudy":null,"isOpenAccess":false,"openAccessPdf":"","citationCount":null,"resultStr":null,"platform":"Semanticscholar","paperid":"135168280","PeriodicalName":null,"FirstCategoryId":null,"ListUrlMain":null,"RegionNum":0,"RegionCategory":"","ArticlePicture":[],"TitleCN":null,"AbstractTextCN":null,"PMCID":"","EPubDate":null,"PubModel":null,"JCR":null,"JCRName":null,"Score":null,"Total":0}
{"title":"Vai trò FDI với tăng trưởng kinh tế: Nghiên cứu điển hình tại khu vực Đông Nam Bộ","authors":"Nguyễn Hồng Thu, Lê Mã Long","doi":"10.57110/jebvn.v3i5.198","DOIUrl":"https://doi.org/10.57110/jebvn.v3i5.198","url":null,"abstract":"Nghiên cứu nhằm xem xét vai trò của đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) với tăng trưởng kinh tế thông qua đánh giá tác động của FDI đến GDP thực tại khu vực Đông Nam Bộ giai đoạn 2001-2020. Nghiên cứu tiếp cận dữ liệu bảng được thu thập từ 6 tỉnh thành trong khu vực thông qua thống kê mô tả, phân tích ma trận tương quan và phương pháp ước lượng FGLS được hỗ trợ bởi Stata 15.1. Kết quả nghiên cứu thực nghiệm cho thấy FDI có tác động tích cực nhưng không đáng kể đến tăng trưởng kinh tế, đồng thời chỉ ra tác động của các nhân tố vĩ mô đến tăng trưởng kinh tế trong giai đoạn nghiên cứu. Từ kết quả nghiên cứu, nhóm tác giả đề xuất các giải pháp nhằm khuyến khích tác động tích cực đáng kể của FDI đến tăng trưởng kinh tế khu vực Đông Nam Bộ trong thời gian tới.","PeriodicalId":270329,"journal":{"name":"VNU JOURNAL OF ECONOMICS AND BUSINESS","volume":"62 1","pages":"0"},"PeriodicalIF":0.0,"publicationDate":"2023-10-25","publicationTypes":"Journal Article","fieldsOfStudy":null,"isOpenAccess":false,"openAccessPdf":"","citationCount":null,"resultStr":null,"platform":"Semanticscholar","paperid":"135166409","PeriodicalName":null,"FirstCategoryId":null,"ListUrlMain":null,"RegionNum":0,"RegionCategory":"","ArticlePicture":[],"TitleCN":null,"AbstractTextCN":null,"PMCID":"","EPubDate":null,"PubModel":null,"JCR":null,"JCRName":null,"Score":null,"Total":0}
{"title":"Thực trạng và giải pháp phát triển nguyên liệu thức ăn chăn nuôi ở Việt Nam giai đoạn hậu COVID-19","authors":"Nguyễn Đức Hải","doi":"10.57110/jebvn.v3i5.267","DOIUrl":"https://doi.org/10.57110/jebvn.v3i5.267","url":null,"abstract":"Việt Nam là quốc gia đứng thứ 10 thế giới và số 1 khu vực Đông Nam Á về sản lượng thức ăn chăn nuôi công nghiệp. Tuy nhiên, ngành thức ăn chăn nuôi nước ta vẫn phụ thuộc rất lớn vào nguồn nguyên liệu nhập khẩu từ nước ngoài, nguồn cung trong nước chỉ đáp ứng một phần nhu cầu. Việc phải nhập khẩu một số lượng lớn nguyên liệu thức ăn chăn nuôi dẫn đến các giá thành tăng cao, khiến các doanh nghiệp sản xuất thức ăn chăn nuôi cũng như người chăn nuôi phải đối mặt với nhiều rủi ro, ảnh hưởng sức cạnh tranh của sản phẩm trên thị trường. Năm 2022 được cho là năm bắt đầu tiến trình phục hồi của nền kinh tế trong nước và thế giới sau giai đoạn khủng hoảng nghiêm trọng do những tác động tiêu cực của đại dịch COVID-19. Do đó, trên cơ sở sử dụng phương pháp thu thập số liệu và xử lý số liệu thứ cấp giai đoạn từ 2022 đến nay, bài viết đánh giá thực trạng nhu cầu tiêu thụ cũng như nguồn cung về nguyên liệu thức ăn chăn nuôi trên thị trường Việt Nam, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm góp phần ổn định nguồn nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, phát triển ngành công nghiệp sản xuất thức ăn chăn nuôi bền vững.","PeriodicalId":270329,"journal":{"name":"VNU JOURNAL OF ECONOMICS AND BUSINESS","volume":"50 6","pages":"0"},"PeriodicalIF":0.0,"publicationDate":"2023-10-25","publicationTypes":"Journal Article","fieldsOfStudy":null,"isOpenAccess":false,"openAccessPdf":"","citationCount":null,"resultStr":null,"platform":"Semanticscholar","paperid":"134973511","PeriodicalName":null,"FirstCategoryId":null,"ListUrlMain":null,"RegionNum":0,"RegionCategory":"","ArticlePicture":[],"TitleCN":null,"AbstractTextCN":null,"PMCID":"","EPubDate":null,"PubModel":null,"JCR":null,"JCRName":null,"Score":null,"Total":0}
{"title":"Ảnh hưởng của yếu tố nội tại đến đổi mới sản phẩm của các doanh nghiệp dệt may niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam","authors":"Nguyễn Đắc Thành","doi":"10.57110/jebvn.v3i5.240","DOIUrl":"https://doi.org/10.57110/jebvn.v3i5.240","url":null,"abstract":"Nghiên cứu này xem xét tác động của các yếu tố nội tại đến đổi mới sản phẩm của các doanh nghiệp dệt may niêm yết trên thị trường chứng khoán giai đoạn 2016-2022, với bộ dữ liệu được thu thập từ 34 doanh nghiệp dệt may. Sử dụng mô hình hồi quy dữ liệu bảng Logit, kết quả thực nghiệm chỉ ra ảnh hưởng của kết quả tài chính doanh nghiệp và tỷ lệ quỹ đầu tư phát triển đến đổi mới sản phẩm của các doanh nghiệp dệt may là rất đáng kể. Bên cạnh đó, nghiên cứu phát hiện ra tác động của các biến giải thích này đến khả năng đổi mới sản phẩm của các doanh nghiệp dệt may là tác động cố định. Cuối cùng, trên cơ sở kết quả phân tích, nghiên cứu đưa ra hàm ý khuyến nghị nhằm góp phần thúc đẩy quản trị đổi mới sản phẩm cho các doanh nghiệp.","PeriodicalId":270329,"journal":{"name":"VNU JOURNAL OF ECONOMICS AND BUSINESS","volume":"5 2","pages":"0"},"PeriodicalIF":0.0,"publicationDate":"2023-10-25","publicationTypes":"Journal Article","fieldsOfStudy":null,"isOpenAccess":false,"openAccessPdf":"","citationCount":null,"resultStr":null,"platform":"Semanticscholar","paperid":"135169384","PeriodicalName":null,"FirstCategoryId":null,"ListUrlMain":null,"RegionNum":0,"RegionCategory":"","ArticlePicture":[],"TitleCN":null,"AbstractTextCN":null,"PMCID":"","EPubDate":null,"PubModel":null,"JCR":null,"JCRName":null,"Score":null,"Total":0}