譴 責 譴 責 譴 責 譴 責 譴 責 譴 責 譴 責 譴 責 譴 責

Bích Hồng Nguyễn, Văn Thư Ngô
{"title":"譴 責 譴 責 譴 責 譴 責 譴 責 譴 責 譴 責 譴 責 譴 責","authors":"Bích Hồng Nguyễn, Văn Thư Ngô","doi":"10.51298/vmj.v540i2.10351","DOIUrl":null,"url":null,"abstract":"Mục tiêu: Nhận xét đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và đánh giá kết quả điều trị của sản phụ tiền sản giật tại Bệnh viện Phụ sản tỉnh Nam Định từ tháng 01/2023 đến tháng 06/2023. Phương pháp nghiên cứu: Mô tả cắt ngang hồi cứu. Kết quả: Có 62 bệnh nhân tham gia nghiên cứu. Tuổi trung bình của đối tượng nghiên cứu là 29,87 ± 7,09 tuổi; chủ yếu là nhóm tuổi 21-55 chiếm 69,4%. Phần lớn bệnh nhân đang mang thai con lần đầu chiếm 46,8%. Triệu chứng lâm sàng chủ yếu: tăng huyết áp (100%), phù (48,4%); triệu chứng cận lâm sàng: Protein niệu (53,2%). Có 87,1% số trường hợp phải dùng thuốc hạ áp đơn thuần hoặc kết hợp với các thuốc hạ áp khác. 71% số trường hợp được mổ lấy thai và 90,3% số trường hợp không có biến chứng sau điều trị. Kết luận: Biến chứng trong điều trị tiền sản giật chiếm tỷ lệ nhỏ và mổ lấy thai là phương pháp điều trị chủ yếu của tiền sản giật tại Bệnh viện Phụ sản Nam Định.","PeriodicalId":478150,"journal":{"name":"Tạp chí Y học Việt Nam","volume":"42 15","pages":""},"PeriodicalIF":0.0000,"publicationDate":"2024-07-14","publicationTypes":"Journal Article","fieldsOfStudy":null,"isOpenAccess":false,"openAccessPdf":"","citationCount":"0","resultStr":"{\"title\":\"ĐẶC ĐIỂM LÂM SÀNG, CẬN LÂM SÀNG VÀ KẾT QUẢ XỬ TRÍ SẢN PHỤ TIỀN SẢN GIẬT TẠI BỆNH VIỆN PHỤ SẢN NAM ĐỊNH NĂM 2023\",\"authors\":\"Bích Hồng Nguyễn, Văn Thư Ngô\",\"doi\":\"10.51298/vmj.v540i2.10351\",\"DOIUrl\":null,\"url\":null,\"abstract\":\"Mục tiêu: Nhận xét đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và đánh giá kết quả điều trị của sản phụ tiền sản giật tại Bệnh viện Phụ sản tỉnh Nam Định từ tháng 01/2023 đến tháng 06/2023. Phương pháp nghiên cứu: Mô tả cắt ngang hồi cứu. Kết quả: Có 62 bệnh nhân tham gia nghiên cứu. Tuổi trung bình của đối tượng nghiên cứu là 29,87 ± 7,09 tuổi; chủ yếu là nhóm tuổi 21-55 chiếm 69,4%. Phần lớn bệnh nhân đang mang thai con lần đầu chiếm 46,8%. Triệu chứng lâm sàng chủ yếu: tăng huyết áp (100%), phù (48,4%); triệu chứng cận lâm sàng: Protein niệu (53,2%). Có 87,1% số trường hợp phải dùng thuốc hạ áp đơn thuần hoặc kết hợp với các thuốc hạ áp khác. 71% số trường hợp được mổ lấy thai và 90,3% số trường hợp không có biến chứng sau điều trị. Kết luận: Biến chứng trong điều trị tiền sản giật chiếm tỷ lệ nhỏ và mổ lấy thai là phương pháp điều trị chủ yếu của tiền sản giật tại Bệnh viện Phụ sản Nam Định.\",\"PeriodicalId\":478150,\"journal\":{\"name\":\"Tạp chí Y học Việt Nam\",\"volume\":\"42 15\",\"pages\":\"\"},\"PeriodicalIF\":0.0000,\"publicationDate\":\"2024-07-14\",\"publicationTypes\":\"Journal Article\",\"fieldsOfStudy\":null,\"isOpenAccess\":false,\"openAccessPdf\":\"\",\"citationCount\":\"0\",\"resultStr\":null,\"platform\":\"Semanticscholar\",\"paperid\":null,\"PeriodicalName\":\"Tạp chí Y học Việt Nam\",\"FirstCategoryId\":\"0\",\"ListUrlMain\":\"https://doi.org/10.51298/vmj.v540i2.10351\",\"RegionNum\":0,\"RegionCategory\":null,\"ArticlePicture\":[],\"TitleCN\":null,\"AbstractTextCN\":null,\"PMCID\":null,\"EPubDate\":\"\",\"PubModel\":\"\",\"JCR\":\"\",\"JCRName\":\"\",\"Score\":null,\"Total\":0}","platform":"Semanticscholar","paperid":null,"PeriodicalName":"Tạp chí Y học Việt Nam","FirstCategoryId":"0","ListUrlMain":"https://doi.org/10.51298/vmj.v540i2.10351","RegionNum":0,"RegionCategory":null,"ArticlePicture":[],"TitleCN":null,"AbstractTextCN":null,"PMCID":null,"EPubDate":"","PubModel":"","JCR":"","JCRName":"","Score":null,"Total":0}
引用次数: 0

摘要

你是谁在您的网站上,您可以找到有关您的公司的信息,包括公司的名称、公司的地址、公司的营业执照、公司的名称、公司的营业执照号码、公司的营业执照号码、公司的营业执照号码、公司的营业执照号码、公司的营业执照号码、公司的营业执照号码、公司的营业执照号码、公司的营业执照号码、公司的营业执照号码、公司的营业执照号码、公司的营业执照号码、公司的营业执照号码、公司的营业执照号码、公司的营业执照号码、公司的营业执照号码、公司的营业执照号码、公司的营业执照号码、公司的营业执照号码、公司的营业执照号码、公司的营业执照号码、公司的营业执照号码、公司的营业执照号码。请注意:您的名字是什么?我的名字:Có 62 bệnh nhân tham gia nghiên cứu.Tuổi trung bình của đối tượng nghiên cứu là 29,87 ± 7,09 tuổi; chủ yếu là nhóm tuổi 21-55 chiếm 69,4%.芒泰人占 46.8%。三聚氰胺含量:100%,48.4%;三聚氰胺含量:蛋白质(53.2%)。87.1%的蛋白质是通过食物摄取的。71%的人在泰国被ổ,而90.3%的人在泰国被ổ。我的意思是.....:
本文章由计算机程序翻译,如有差异,请以英文原文为准。
ĐẶC ĐIỂM LÂM SÀNG, CẬN LÂM SÀNG VÀ KẾT QUẢ XỬ TRÍ SẢN PHỤ TIỀN SẢN GIẬT TẠI BỆNH VIỆN PHỤ SẢN NAM ĐỊNH NĂM 2023
Mục tiêu: Nhận xét đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và đánh giá kết quả điều trị của sản phụ tiền sản giật tại Bệnh viện Phụ sản tỉnh Nam Định từ tháng 01/2023 đến tháng 06/2023. Phương pháp nghiên cứu: Mô tả cắt ngang hồi cứu. Kết quả: Có 62 bệnh nhân tham gia nghiên cứu. Tuổi trung bình của đối tượng nghiên cứu là 29,87 ± 7,09 tuổi; chủ yếu là nhóm tuổi 21-55 chiếm 69,4%. Phần lớn bệnh nhân đang mang thai con lần đầu chiếm 46,8%. Triệu chứng lâm sàng chủ yếu: tăng huyết áp (100%), phù (48,4%); triệu chứng cận lâm sàng: Protein niệu (53,2%). Có 87,1% số trường hợp phải dùng thuốc hạ áp đơn thuần hoặc kết hợp với các thuốc hạ áp khác. 71% số trường hợp được mổ lấy thai và 90,3% số trường hợp không có biến chứng sau điều trị. Kết luận: Biến chứng trong điều trị tiền sản giật chiếm tỷ lệ nhỏ và mổ lấy thai là phương pháp điều trị chủ yếu của tiền sản giật tại Bệnh viện Phụ sản Nam Định.
求助全文
通过发布文献求助,成功后即可免费获取论文全文。 去求助
来源期刊
自引率
0.00%
发文量
0
×
引用
GB/T 7714-2015
复制
MLA
复制
APA
复制
导出至
BibTeX EndNote RefMan NoteFirst NoteExpress
×
提示
您的信息不完整,为了账户安全,请先补充。
现在去补充
×
提示
您因"违规操作"
具体请查看互助需知
我知道了
×
提示
确定
请完成安全验证×
copy
已复制链接
快去分享给好友吧!
我知道了
右上角分享
点击右上角分享
0
联系我们:info@booksci.cn Book学术提供免费学术资源搜索服务,方便国内外学者检索中英文文献。致力于提供最便捷和优质的服务体验。 Copyright © 2023 布克学术 All rights reserved.
京ICP备2023020795号-1
ghs 京公网安备 11010802042870号
Book学术文献互助
Book学术文献互助群
群 号:481959085
Book学术官方微信