2015年在山拉市的一些幼儿园,36-59个月大的孩子的营养不良。

Thị Hiền Khúc, Hữu Chính Nguyễn, Hữu Tước Nguyễn, Anh Đức Hà, Văn Lệ Nguyễn, Thị Nhung Bùi
{"title":"2015年在山拉市的一些幼儿园,36-59个月大的孩子的营养不良。","authors":"Thị Hiền Khúc, Hữu Chính Nguyễn, Hữu Tước Nguyễn, Anh Đức Hà, Văn Lệ Nguyễn, Thị Nhung Bùi","doi":"10.56283/1859-0381/36","DOIUrl":null,"url":null,"abstract":"Mục tiêu: Mô tả tình trạng dinh dưỡng của trẻ em 36-59 tháng tuổi tại một số trường mầm non trên địa bàn thành phố Sơn La năm 2015. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu mô tả cắt ngang 2471 trẻ em 36-59 tháng tuổi tại thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La nhằm đánh giá tình trạng dinh dưỡng. Kết quả: Chiều cao, cân nặng trung bình của trẻ nam cao hơn trẻ nữ (p<0,05). WAZ trung bình là -1,12 ± 0,87; HAZ trung bình là -1,57 ± 0,85 và WHZ trung bình là -0,31 ± 1,13. WHZ khác nhau theo nhóm tuổi, giới tính và nhóm dân tộc (p<0,05). Tỷ lệ trẻ suy dinh dưỡng thể nhẹ cân là 13,3%; SDD thể thấp còi là 31,0 % và SDD thể Gày còm là 5,3%. Tỷ lệ thừa cân/béo phì chiếm 3,2%. Tỷ lệ thừa cân/béo phì ở nam cao hơn nữ. Kết luận: Chỉ số Z-Score của trẻ em 36-59 tháng tuổi tại thành phố Sơn La thấp (WAZ, HAZ, WHZ <0), thấp nhất là chỉ số HAZ.","PeriodicalId":333404,"journal":{"name":"Tạp chí Dinh dưỡng và Thực phẩm","volume":"101 1","pages":"0"},"PeriodicalIF":0.0000,"publicationDate":"2021-10-25","publicationTypes":"Journal Article","fieldsOfStudy":null,"isOpenAccess":false,"openAccessPdf":"","citationCount":"0","resultStr":"{\"title\":\"TÌNH TRẠNG DINH DƯỠNG CỦA TRẺ EM 36-59 THÁNG TUỔI TẠI MỘT SỐ TRƯỜNG MẦM NON TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ SƠN LA NĂM 2015\",\"authors\":\"Thị Hiền Khúc, Hữu Chính Nguyễn, Hữu Tước Nguyễn, Anh Đức Hà, Văn Lệ Nguyễn, Thị Nhung Bùi\",\"doi\":\"10.56283/1859-0381/36\",\"DOIUrl\":null,\"url\":null,\"abstract\":\"Mục tiêu: Mô tả tình trạng dinh dưỡng của trẻ em 36-59 tháng tuổi tại một số trường mầm non trên địa bàn thành phố Sơn La năm 2015. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu mô tả cắt ngang 2471 trẻ em 36-59 tháng tuổi tại thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La nhằm đánh giá tình trạng dinh dưỡng. Kết quả: Chiều cao, cân nặng trung bình của trẻ nam cao hơn trẻ nữ (p<0,05). WAZ trung bình là -1,12 ± 0,87; HAZ trung bình là -1,57 ± 0,85 và WHZ trung bình là -0,31 ± 1,13. WHZ khác nhau theo nhóm tuổi, giới tính và nhóm dân tộc (p<0,05). Tỷ lệ trẻ suy dinh dưỡng thể nhẹ cân là 13,3%; SDD thể thấp còi là 31,0 % và SDD thể Gày còm là 5,3%. Tỷ lệ thừa cân/béo phì chiếm 3,2%. Tỷ lệ thừa cân/béo phì ở nam cao hơn nữ. Kết luận: Chỉ số Z-Score của trẻ em 36-59 tháng tuổi tại thành phố Sơn La thấp (WAZ, HAZ, WHZ <0), thấp nhất là chỉ số HAZ.\",\"PeriodicalId\":333404,\"journal\":{\"name\":\"Tạp chí Dinh dưỡng và Thực phẩm\",\"volume\":\"101 1\",\"pages\":\"0\"},\"PeriodicalIF\":0.0000,\"publicationDate\":\"2021-10-25\",\"publicationTypes\":\"Journal Article\",\"fieldsOfStudy\":null,\"isOpenAccess\":false,\"openAccessPdf\":\"\",\"citationCount\":\"0\",\"resultStr\":null,\"platform\":\"Semanticscholar\",\"paperid\":null,\"PeriodicalName\":\"Tạp chí Dinh dưỡng và Thực phẩm\",\"FirstCategoryId\":\"1085\",\"ListUrlMain\":\"https://doi.org/10.56283/1859-0381/36\",\"RegionNum\":0,\"RegionCategory\":null,\"ArticlePicture\":[],\"TitleCN\":null,\"AbstractTextCN\":null,\"PMCID\":null,\"EPubDate\":\"\",\"PubModel\":\"\",\"JCR\":\"\",\"JCRName\":\"\",\"Score\":null,\"Total\":0}","platform":"Semanticscholar","paperid":null,"PeriodicalName":"Tạp chí Dinh dưỡng và Thực phẩm","FirstCategoryId":"1085","ListUrlMain":"https://doi.org/10.56283/1859-0381/36","RegionNum":0,"RegionCategory":null,"ArticlePicture":[],"TitleCN":null,"AbstractTextCN":null,"PMCID":null,"EPubDate":"","PubModel":"","JCR":"","JCRName":"","Score":null,"Total":0}
引用次数: 0

摘要

目标:描述2015年在山拉市部分地区36-59个月大的学龄前儿童的营养状况。研究对象和方法:在山拉省的山拉市,为了评估营养状况,对2471名36-59个月大的儿童进行了横切研究。结果:年轻男性的身高、平均体重高于年轻女性(p< 0.05)。平均WAZ是-1,十二±0,87;平均HAZ是-1,57±0,85和平均WHZ是。,1±31,13个。WHZ因年龄、性别和民族而异(p< 0.05)。儿童体重不足的比例是13.3%;低SDD是31%,低SDD是53%。超重/肥胖占3.2%。男性的超重/肥胖比例高于女性。结论:在低山拉市36-59个月大的儿童的Z-Score指数(WAZ, HAZ, WHZ <0),最低的是HAZ指数。
本文章由计算机程序翻译,如有差异,请以英文原文为准。
TÌNH TRẠNG DINH DƯỠNG CỦA TRẺ EM 36-59 THÁNG TUỔI TẠI MỘT SỐ TRƯỜNG MẦM NON TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ SƠN LA NĂM 2015
Mục tiêu: Mô tả tình trạng dinh dưỡng của trẻ em 36-59 tháng tuổi tại một số trường mầm non trên địa bàn thành phố Sơn La năm 2015. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu mô tả cắt ngang 2471 trẻ em 36-59 tháng tuổi tại thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La nhằm đánh giá tình trạng dinh dưỡng. Kết quả: Chiều cao, cân nặng trung bình của trẻ nam cao hơn trẻ nữ (p<0,05). WAZ trung bình là -1,12 ± 0,87; HAZ trung bình là -1,57 ± 0,85 và WHZ trung bình là -0,31 ± 1,13. WHZ khác nhau theo nhóm tuổi, giới tính và nhóm dân tộc (p<0,05). Tỷ lệ trẻ suy dinh dưỡng thể nhẹ cân là 13,3%; SDD thể thấp còi là 31,0 % và SDD thể Gày còm là 5,3%. Tỷ lệ thừa cân/béo phì chiếm 3,2%. Tỷ lệ thừa cân/béo phì ở nam cao hơn nữ. Kết luận: Chỉ số Z-Score của trẻ em 36-59 tháng tuổi tại thành phố Sơn La thấp (WAZ, HAZ, WHZ <0), thấp nhất là chỉ số HAZ.
求助全文
通过发布文献求助,成功后即可免费获取论文全文。 去求助
来源期刊
自引率
0.00%
发文量
0
×
引用
GB/T 7714-2015
复制
MLA
复制
APA
复制
导出至
BibTeX EndNote RefMan NoteFirst NoteExpress
×
提示
您的信息不完整,为了账户安全,请先补充。
现在去补充
×
提示
您因"违规操作"
具体请查看互助需知
我知道了
×
提示
确定
请完成安全验证×
copy
已复制链接
快去分享给好友吧!
我知道了
右上角分享
点击右上角分享
0
联系我们:info@booksci.cn Book学术提供免费学术资源搜索服务,方便国内外学者检索中英文文献。致力于提供最便捷和优质的服务体验。 Copyright © 2023 布克学术 All rights reserved.
京ICP备2023020795号-1
ghs 京公网安备 11010802042870号
Book学术文献互助
Book学术文献互助群
群 号:604180095
Book学术官方微信