PHÂN TÍCH GỘP (META-ANALYSIS) HIỆU LỰC TÁC DỤNG CỦA DENOSUMAB TRONG ĐIỀU TRỊ LOÃNG XƯƠNG TRÊN PHỤ NỮ MÃN KINH

Ánh Vân Hoàng, Thu Trà Đặng, Lê Diệu Hiền Nguyễn, Nữ Hạnh Vân Pham
{"title":"PHÂN TÍCH GỘP (META-ANALYSIS) HIỆU LỰC TÁC DỤNG CỦA DENOSUMAB TRONG ĐIỀU TRỊ LOÃNG XƯƠNG TRÊN PHỤ NỮ MÃN KINH","authors":"Ánh Vân Hoàng, Thu Trà Đặng, Lê Diệu Hiền Nguyễn, Nữ Hạnh Vân Pham","doi":"10.51298/vmj.v540i3.10536","DOIUrl":null,"url":null,"abstract":"Đặt vấn đề: Denosumab là kháng thể đơn dòng IgG2 của người, gắn đặc hiệu trên protein RANKL, ức chế sự biệt hóa các tế bào hủy xương, ngăn cản các tế bào hoạt hóa và do đó ức chế quá trình hủy xương. Phương pháp tổng hợp (meta-analysis) là phương pháp có mức độ bằng chứng cao nhất theo tháp bằng chứng, được ứng dụng nhiều trong y học để cung cấp thông tin tổng hợp về hiệu quả của thuốc. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Thuốc denosumab 60mg dạng đường tiêm, 6 tháng/1 lần được phân tích gộp so sánh với placebo trên đối tượng phụ nữ mãn kinh có loãng xương. Các bài báo được tìm kiếm từ Pubmed, Cochrane, sử dụng gói meta trong phần mềm R để phân tích. Kết quả: 4 thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng phù hợp với tiêu chí lựa chọn và loại trừ đã được đưa vào phân tích. Các  nghiên cứu đều là thử nghiệm lâm sàng phase II hoặc phase III với cỡ mẫu từ 109 đến 7808 bệnh nhân. Nguy cơ sai số của các thử nghiệm lâm sàng được đánh giá qua phương pháp của Cochrane Collaboration, chất lượng các thử nghiệm được đánh giá qua bảng kiểm  CONSORT. Kết quả chỉ ra denosumab làm giảm nguy cơ gãy xương 42%, tăng mật độ xương 7.62% (95% CI: 6.13%-9.11%),tăng mật độ xương 4.82% (95% CI: 3.75%-5.88%), Tăng mật độ xương cánh tay 2.89% (1.75%-4.03%) khi so sánh với placebo. Kết luận: Denosumab giúp làm tăng mật độ xương và giảm nguy cơ loãng xương so với placebo.","PeriodicalId":507474,"journal":{"name":"Tạp chí Y học Việt Nam","volume":"3 13","pages":""},"PeriodicalIF":0.0000,"publicationDate":"2024-07-22","publicationTypes":"Journal Article","fieldsOfStudy":null,"isOpenAccess":false,"openAccessPdf":"","citationCount":"0","resultStr":null,"platform":"Semanticscholar","paperid":null,"PeriodicalName":"Tạp chí Y học Việt Nam","FirstCategoryId":"1085","ListUrlMain":"https://doi.org/10.51298/vmj.v540i3.10536","RegionNum":0,"RegionCategory":null,"ArticlePicture":[],"TitleCN":null,"AbstractTextCN":null,"PMCID":null,"EPubDate":"","PubModel":"","JCR":"","JCRName":"","Score":null,"Total":0}
引用次数: 0

Abstract

Đặt vấn đề: Denosumab là kháng thể đơn dòng IgG2 của người, gắn đặc hiệu trên protein RANKL, ức chế sự biệt hóa các tế bào hủy xương, ngăn cản các tế bào hoạt hóa và do đó ức chế quá trình hủy xương. Phương pháp tổng hợp (meta-analysis) là phương pháp có mức độ bằng chứng cao nhất theo tháp bằng chứng, được ứng dụng nhiều trong y học để cung cấp thông tin tổng hợp về hiệu quả của thuốc. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Thuốc denosumab 60mg dạng đường tiêm, 6 tháng/1 lần được phân tích gộp so sánh với placebo trên đối tượng phụ nữ mãn kinh có loãng xương. Các bài báo được tìm kiếm từ Pubmed, Cochrane, sử dụng gói meta trong phần mềm R để phân tích. Kết quả: 4 thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng phù hợp với tiêu chí lựa chọn và loại trừ đã được đưa vào phân tích. Các  nghiên cứu đều là thử nghiệm lâm sàng phase II hoặc phase III với cỡ mẫu từ 109 đến 7808 bệnh nhân. Nguy cơ sai số của các thử nghiệm lâm sàng được đánh giá qua phương pháp của Cochrane Collaboration, chất lượng các thử nghiệm được đánh giá qua bảng kiểm  CONSORT. Kết quả chỉ ra denosumab làm giảm nguy cơ gãy xương 42%, tăng mật độ xương 7.62% (95% CI: 6.13%-9.11%),tăng mật độ xương 4.82% (95% CI: 3.75%-5.88%), Tăng mật độ xương cánh tay 2.89% (1.75%-4.03%) khi so sánh với placebo. Kết luận: Denosumab giúp làm tăng mật độ xương và giảm nguy cơ loãng xương so với placebo.
荟萃分析(meta-analysis)是一种对地诺单抗(Denosumab)进行分析的方法。
DĐặt vấn đề:地诺单抗(Denosumab)是一种IgG2蛋白,RANKL蛋白,是一种激素类药物,可用于治疗多种疾病。如果您正在使用荟萃分析(meta-analysis),那么您可以从您的网站上找到一些相关的信息,例如:"您正在使用荟萃分析(meta-analysis)"、"您正在使用荟萃分析(meta-analysis)"、"您正在使用荟萃分析(meta-analysis)"、"您正在使用荟萃分析(meta-analysis)"、"您正在使用荟萃分析(meta-analysis)"、"您正在使用荟萃分析(meta-analysis)"、"您正在使用荟萃分析(meta-analysis)"。Đối tượng và phương pháp nghiên cứu:地诺单抗(Denosumab)60 毫克,6 天/1 个疗程。您可以从 Pubmed、Cochrane、S.D.G.M.R.P.T.获得相关信息。联系我们:4 个月的时间里,您可以在您的电脑上学习如何使用您的汉字,也可以在您的手机上学习如何使用汉字。现在是第二阶段,第三阶段是109,7808平方米。guy cơ sai sủa các thử nghiệ lâm sàng đượcán giá qua phương pháp của Cochrane Collaboration, chất lượ các thử nghiệm đượcán giá qua bảng kiểm CONSORT.结果显示,地诺单抗的有效率为42%,无效率为7.62%(95% CI:6.13%-9.11%)。11%),安慰剂为4.82%(95% CI:3.75%-5.88%)。Kết luận:Denosumab与安慰剂相比,疗效更好。
本文章由计算机程序翻译,如有差异,请以英文原文为准。
求助全文
约1分钟内获得全文 求助全文
来源期刊
自引率
0.00%
发文量
0
×
引用
GB/T 7714-2015
复制
MLA
复制
APA
复制
导出至
BibTeX EndNote RefMan NoteFirst NoteExpress
×
提示
您的信息不完整,为了账户安全,请先补充。
现在去补充
×
提示
您因"违规操作"
具体请查看互助需知
我知道了
×
提示
确定
请完成安全验证×
copy
已复制链接
快去分享给好友吧!
我知道了
右上角分享
点击右上角分享
0
联系我们:info@booksci.cn Book学术提供免费学术资源搜索服务,方便国内外学者检索中英文文献。致力于提供最便捷和优质的服务体验。 Copyright © 2023 布克学术 All rights reserved.
京ICP备2023020795号-1
ghs 京公网安备 11010802042870号
Book学术文献互助
Book学术文献互助群
群 号:481959085
Book学术官方微信