Đặc điểm hình ảnh và giá trị của cắt lớp vi tính đa dãy trong phát hiện di căn hạch vùng ở bệnh nhân ung thư dạ dày

Nguyễn Văn Sáng
{"title":"Đặc điểm hình ảnh và giá trị của cắt lớp vi tính đa dãy trong phát hiện di căn hạch vùng ở bệnh nhân ung thư dạ dày","authors":"Nguyễn Văn Sáng","doi":"10.52389/ydls.v18i7.2066","DOIUrl":null,"url":null,"abstract":"Mục tiêu: Mô tả đặc điểm hình ảnh hạch vùng và đánh giá giá trị của chụp cắt lớp vi tính đa dãy trong phát hiện di căn hạch vùng ở bệnh nhân ung thư dạ dày. Đối tượng và phương pháp: Chụp cắt lớp vi tính đa dãy đầu dò được thực hiện trên 108 bệnh nhân ung thư dạ dày. Trong nhóm nghiên cứu, 1357 hạch đã được cắt bỏ, trong đó có 408 hạch ác tính, 949 hạch lành tính. Kết quả chụp cắt lớp vi tính được đối chiếu với kết quả phẫu thuật. Độ nhạy của cắt lớp vi tính trong phát hiện hạch di căn được đánh giá dựa trên kích thước hạch và tính chất ngấm thuốc. Kết quả: Cắt lớp vi tính phát hiện được 528 hạch trong tổng số 1357 hạch vùng được cắt bỏ trong phẫu thuật, trong đó có 224 hạch 4-6mm (42,4%), 141 hạch 6-8mm (26,7%), 98 hạch 8-10mm (18,6%), 65 hạch >10mm (12,3%). Có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về mức độ ngấm thuốc của hạch ác tính (68,4 ± 20,5HU) so với hạch lành tính (52,9 ± 15,5HU), kích thước trục ngắn của hạch ác tính so với hạch lành tính (9,66 ± 5,47mm so với 7,12 ± 2,50mm, p<0,05). Diện tích dưới đường cong của kích thước hạch là 0,663, ngưỡng hạch lành tính - ác tính là 7,5mm với độ nhạy 60,4% và độ đặc hiệu 64,9%. Kết luận: Cắt lớp vi tính đa dãy có giá trị trong phát hiện di căn hạch ở ung thư dạ dày. Mức độ ngấm thuốc và kích thước hạch là hai thông số có ý nghĩa trong chẩn đoán di căn hạch.","PeriodicalId":14856,"journal":{"name":"Journal of 108 - Clinical Medicine and Phamarcy","volume":"43 1","pages":""},"PeriodicalIF":0.0000,"publicationDate":"2023-08-16","publicationTypes":"Journal Article","fieldsOfStudy":null,"isOpenAccess":false,"openAccessPdf":"","citationCount":"0","resultStr":null,"platform":"Semanticscholar","paperid":null,"PeriodicalName":"Journal of 108 - Clinical Medicine and Phamarcy","FirstCategoryId":"1085","ListUrlMain":"https://doi.org/10.52389/ydls.v18i7.2066","RegionNum":0,"RegionCategory":null,"ArticlePicture":[],"TitleCN":null,"AbstractTextCN":null,"PMCID":null,"EPubDate":"","PubModel":"","JCR":"","JCRName":"","Score":null,"Total":0}
引用次数: 0

Abstract

Mục tiêu: Mô tả đặc điểm hình ảnh hạch vùng và đánh giá giá trị của chụp cắt lớp vi tính đa dãy trong phát hiện di căn hạch vùng ở bệnh nhân ung thư dạ dày. Đối tượng và phương pháp: Chụp cắt lớp vi tính đa dãy đầu dò được thực hiện trên 108 bệnh nhân ung thư dạ dày. Trong nhóm nghiên cứu, 1357 hạch đã được cắt bỏ, trong đó có 408 hạch ác tính, 949 hạch lành tính. Kết quả chụp cắt lớp vi tính được đối chiếu với kết quả phẫu thuật. Độ nhạy của cắt lớp vi tính trong phát hiện hạch di căn được đánh giá dựa trên kích thước hạch và tính chất ngấm thuốc. Kết quả: Cắt lớp vi tính phát hiện được 528 hạch trong tổng số 1357 hạch vùng được cắt bỏ trong phẫu thuật, trong đó có 224 hạch 4-6mm (42,4%), 141 hạch 6-8mm (26,7%), 98 hạch 8-10mm (18,6%), 65 hạch >10mm (12,3%). Có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về mức độ ngấm thuốc của hạch ác tính (68,4 ± 20,5HU) so với hạch lành tính (52,9 ± 15,5HU), kích thước trục ngắn của hạch ác tính so với hạch lành tính (9,66 ± 5,47mm so với 7,12 ± 2,50mm, p<0,05). Diện tích dưới đường cong của kích thước hạch là 0,663, ngưỡng hạch lành tính - ác tính là 7,5mm với độ nhạy 60,4% và độ đặc hiệu 64,9%. Kết luận: Cắt lớp vi tính đa dãy có giá trị trong phát hiện di căn hạch ở ung thư dạ dày. Mức độ ngấm thuốc và kích thước hạch là hai thông số có ý nghĩa trong chẩn đoán di căn hạch.
通过使用本网站,您可以了解更多信息。
Mục tiêu:您可以从您的网站上了解到,您可以从您的网站上找到您所需要的信息,也可以从您的网站上找到您想要的信息。Đối tượng và phương pháp:我的名字是 "108号",我的名字是 "108号",我的名字是 "108号"。在過去的日子裏,有1357個孩子,408個孩子,949個孩子。您可以向您的朋友询问您的想法,也可以向您的同事询问您的想法。您可以在您的网站上输入您的用户名和密码。你的名字:它有528个,通过审查有1357个、4-6毫米的有224个(42.4%),6-8毫米的有141个(26.7%),8-10毫米的有98个(18.6%),大于10毫米的有65个(12.3%)。在此基础上,我们得出结论:颅内压增高(68.4 ± 20.5HU)与颅内压增高(52.9 ± 15.5HU)之间的关系为:颅内压增高(68.4 ± 20.5HU)与颅内压增高(52、9 ± 15,5HU), kích thước trục ngắn của hạch ác tính so với hạch lành tính (9,66 ± 5,47mm so với 7,12 ± 2,50mm, p<0,05)。在0.663毫米、7.5毫米、60.4%、64.9%的情况下,雌激素水平下降。这是我的观点:在此基础上,我们将继续努力。您可以在您的网站上查看您的用户名和密码。
本文章由计算机程序翻译,如有差异,请以英文原文为准。
求助全文
约1分钟内获得全文 求助全文
来源期刊
自引率
0.00%
发文量
0
×
引用
GB/T 7714-2015
复制
MLA
复制
APA
复制
导出至
BibTeX EndNote RefMan NoteFirst NoteExpress
×
提示
您的信息不完整,为了账户安全,请先补充。
现在去补充
×
提示
您因"违规操作"
具体请查看互助需知
我知道了
×
提示
确定
请完成安全验证×
copy
已复制链接
快去分享给好友吧!
我知道了
右上角分享
点击右上角分享
0
联系我们:info@booksci.cn Book学术提供免费学术资源搜索服务,方便国内外学者检索中英文文献。致力于提供最便捷和优质的服务体验。 Copyright © 2023 布克学术 All rights reserved.
京ICP备2023020795号-1
ghs 京公网安备 11010802042870号
Book学术文献互助
Book学术文献互助群
群 号:604180095
Book学术官方微信