ĐÁNH GIÁ SỰ BIẾN ĐỘNG CẤU TRÚC CẢNH QUAN KHÔNG GIAN XANH Ở THÀNH PHỐ HUẾ GIAI ĐOẠN 2001-2016

Nguyễn Bắc Giang
{"title":"ĐÁNH GIÁ SỰ BIẾN ĐỘNG CẤU TRÚC CẢNH QUAN KHÔNG GIAN XANH Ở THÀNH PHỐ HUẾ GIAI ĐOẠN 2001-2016","authors":"Nguyễn Bắc Giang","doi":"10.26459/HUEUNI-JESE.V128I4A.5173","DOIUrl":null,"url":null,"abstract":"Nghiên cứu đã tích hợp viễn thám, GIS và các chỉ số trắc lượng cảnh quan trong phân tích biến động cấu trúc không gian xanh thành phố Huế giai đoạn 2001-2016. Ảnh viễn thám Landsat đa thời gian được sử dụng để chiết xuất các loại hình không gian xanh: công viên, đất nông nghiệp, đất rừng, cây xanh chuyên biệt, dải cây xanh các năm 2001, 2005, 2010, 2016 theo phương pháp định hướng đối tượng với độ chính xác tổng thể đều trên 80%. Các chỉ số trắc lượng cảnh quan ở cấp độ cảnh quan và cấp độ lớp phủ (CA, NP, PD, PLAND, TE, ED AREA_CV, LPI, AWMPFD, LSI, PROX_MN, IJI, CONTAG, SHDI, SHEI) được sử dụng để lượng hóa đặc điểm cấu trúc cảnh quan cho các loại hình không gian xanh. Kết quả cho thấy trong các loại hình KGX thì cây xanh chuyên biệt chiếm chủ yếu trong cảnh quan (50%) đô thị Huế. Trong vòng 16 năm, các chỉ số trắc lượng cảnh quan có sự thay đổi phức tạp, thể hiện qua các loại hình KGX ngày càng bị thu hẹp, phân tán và chia nhỏ do sự phát triển nhanh chóng của quá trình đô thị hóa. Kết quả nghiên cứu là cơ sở phục vụ quy hoạch phát triển không gian xanh hướng đến sự phát triển bền vững đô thị Huế.","PeriodicalId":311813,"journal":{"name":"Hue University Journal of Science: Earth Science and Environment","volume":"115 1","pages":"0"},"PeriodicalIF":0.0000,"publicationDate":"2019-06-06","publicationTypes":"Journal Article","fieldsOfStudy":null,"isOpenAccess":false,"openAccessPdf":"","citationCount":"0","resultStr":null,"platform":"Semanticscholar","paperid":null,"PeriodicalName":"Hue University Journal of Science: Earth Science and Environment","FirstCategoryId":"1085","ListUrlMain":"https://doi.org/10.26459/HUEUNI-JESE.V128I4A.5173","RegionNum":0,"RegionCategory":null,"ArticlePicture":[],"TitleCN":null,"AbstractTextCN":null,"PMCID":null,"EPubDate":"","PubModel":"","JCR":"","JCRName":"","Score":null,"Total":0}
引用次数: 0

Abstract

Nghiên cứu đã tích hợp viễn thám, GIS và các chỉ số trắc lượng cảnh quan trong phân tích biến động cấu trúc không gian xanh thành phố Huế giai đoạn 2001-2016. Ảnh viễn thám Landsat đa thời gian được sử dụng để chiết xuất các loại hình không gian xanh: công viên, đất nông nghiệp, đất rừng, cây xanh chuyên biệt, dải cây xanh các năm 2001, 2005, 2010, 2016 theo phương pháp định hướng đối tượng với độ chính xác tổng thể đều trên 80%. Các chỉ số trắc lượng cảnh quan ở cấp độ cảnh quan và cấp độ lớp phủ (CA, NP, PD, PLAND, TE, ED AREA_CV, LPI, AWMPFD, LSI, PROX_MN, IJI, CONTAG, SHDI, SHEI) được sử dụng để lượng hóa đặc điểm cấu trúc cảnh quan cho các loại hình không gian xanh. Kết quả cho thấy trong các loại hình KGX thì cây xanh chuyên biệt chiếm chủ yếu trong cảnh quan (50%) đô thị Huế. Trong vòng 16 năm, các chỉ số trắc lượng cảnh quan có sự thay đổi phức tạp, thể hiện qua các loại hình KGX ngày càng bị thu hẹp, phân tán và chia nhỏ do sự phát triển nhanh chóng của quá trình đô thị hóa. Kết quả nghiên cứu là cơ sở phục vụ quy hoạch phát triển không gian xanh hướng đến sự phát triển bền vững đô thị Huế.
2001-2016年顺化城市绿色空间景观结构变化评估
本研究将遥感、地理信息系统和景观测量指标整合到顺化城市绿色空间结构变化分析中,分析了2001-2016年顺化城市绿色空间结构变化。多时间陆地卫星遥感影像被用于提取绿色空间的类型:公园、农田、林地、专用绿树、2001年、2005年、2010年、2016年的绿树带等。景观水平和覆盖水平的景观测量指标(CA, NP, PD, PLAND, TE, ED AREA_CV, LPI, AWMPFD, LSI, PROX_MN, IJI, CONTAG, SHDI, SHEI)用于量化绿色空间类型的景观结构特征。结果显示,在所有类型的KGX中,专门的绿色植物占了顺化城市景观的50%。在16年的时间里,由于城市化进程的迅速发展,景观测量指标的变化越来越复杂,反映在KGX类型中。研究结果为规划绿色空间的发展提供了基础,从而促进了顺化城市的可持续发展。
本文章由计算机程序翻译,如有差异,请以英文原文为准。
求助全文
约1分钟内获得全文 求助全文
来源期刊
自引率
0.00%
发文量
0
×
引用
GB/T 7714-2015
复制
MLA
复制
APA
复制
导出至
BibTeX EndNote RefMan NoteFirst NoteExpress
×
提示
您的信息不完整,为了账户安全,请先补充。
现在去补充
×
提示
您因"违规操作"
具体请查看互助需知
我知道了
×
提示
确定
请完成安全验证×
copy
已复制链接
快去分享给好友吧!
我知道了
右上角分享
点击右上角分享
0
联系我们:info@booksci.cn Book学术提供免费学术资源搜索服务,方便国内外学者检索中英文文献。致力于提供最便捷和优质的服务体验。 Copyright © 2023 布克学术 All rights reserved.
京ICP备2023020795号-1
ghs 京公网安备 11010802042870号
Book学术文献互助
Book学术文献互助群
群 号:481959085
Book学术官方微信