GIÁ TRỊ KẾT HỢP CỦA SIÊU ÂM ĐÀN HỒI SÓNG BIẾN DẠNG VÀ CHỌC HÚT TẾ BÀO BẰNG KIM NHỎ TRONG CHẨN ĐOÁN UNG THƯ VÚ

Minh Huy Nguyễn, Phước Bảo Quân Nguyễn
{"title":"GIÁ TRỊ KẾT HỢP CỦA SIÊU ÂM ĐÀN HỒI SÓNG BIẾN DẠNG VÀ CHỌC HÚT TẾ BÀO BẰNG KIM NHỎ TRONG CHẨN ĐOÁN UNG THƯ VÚ","authors":"Minh Huy Nguyễn, Phước Bảo Quân Nguyễn","doi":"10.55046/vjrnm.51.919.2023","DOIUrl":null,"url":null,"abstract":"Mục tiêu: Mô tả đặc điểm hình ảnh siêu âm 2D và đàn hồi sóng biến dạng (SWE) u vú. Xác định giá trị kết hợp của siêu âm SWE và chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNAC) trong chẩn đoán ung thư vú. \nĐối tượng và phương pháp: 79 bệnh nhân nữ có u tuyến vú được siêu âm 2D và SWE, đo vận tốc sóng biến dạng (SWV) trong u và ngoại vi u, phân loại theo ACR-BIRADS 2013. Bệnh nhân được FNAC dưới hướng dẫn siêu âm và sinh thiết mô bệnh học sau phẫu thuật bóc u. Đối chiếu kết quả siêu âm 2D, SWE và FNAC với kết quả mô bệnh học sau phẫu thuật để xác định giá trị kết hợp của siêu âm SWE và FNAC trong chẩn đoán ung thư vú. \nKết quả: Trong 79 bệnh nhân có 37 u vú lành tính, 42 u vú ác tính. SWV trung bình u vú ác tính cao hơn u vú lành tính (p < 0,01). Điểm cắt SWV trong chẩn đoán ung thư vú tại ngoại vi u: 2,25 m/s; trong u: 5,1 m/s. Siêu âm SWE kết hợp FNAC có giá trị cao trong chẩn đoán ung thư vú với Se = 97,6%, Sp = 94,6%, Acc = 96,2%, PPV = 95,3%, NPV = 97,2%, độ phù hợp cao với kết quả mô bệnh học sau phẫu thuật Kappa = 0,924.","PeriodicalId":310894,"journal":{"name":"Vietnamese Journal of Radiology and Nuclear Medicine","volume":"1 1","pages":"0"},"PeriodicalIF":0.0000,"publicationDate":"2023-06-26","publicationTypes":"Journal Article","fieldsOfStudy":null,"isOpenAccess":false,"openAccessPdf":"","citationCount":"0","resultStr":null,"platform":"Semanticscholar","paperid":null,"PeriodicalName":"Vietnamese Journal of Radiology and Nuclear Medicine","FirstCategoryId":"1085","ListUrlMain":"https://doi.org/10.55046/vjrnm.51.919.2023","RegionNum":0,"RegionCategory":null,"ArticlePicture":[],"TitleCN":null,"AbstractTextCN":null,"PMCID":null,"EPubDate":"","PubModel":"","JCR":"","JCRName":"","Score":null,"Total":0}
引用次数: 0

Abstract

Mục tiêu: Mô tả đặc điểm hình ảnh siêu âm 2D và đàn hồi sóng biến dạng (SWE) u vú. Xác định giá trị kết hợp của siêu âm SWE và chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNAC) trong chẩn đoán ung thư vú. Đối tượng và phương pháp: 79 bệnh nhân nữ có u tuyến vú được siêu âm 2D và SWE, đo vận tốc sóng biến dạng (SWV) trong u và ngoại vi u, phân loại theo ACR-BIRADS 2013. Bệnh nhân được FNAC dưới hướng dẫn siêu âm và sinh thiết mô bệnh học sau phẫu thuật bóc u. Đối chiếu kết quả siêu âm 2D, SWE và FNAC với kết quả mô bệnh học sau phẫu thuật để xác định giá trị kết hợp của siêu âm SWE và FNAC trong chẩn đoán ung thư vú. Kết quả: Trong 79 bệnh nhân có 37 u vú lành tính, 42 u vú ác tính. SWV trung bình u vú ác tính cao hơn u vú lành tính (p < 0,01). Điểm cắt SWV trong chẩn đoán ung thư vú tại ngoại vi u: 2,25 m/s; trong u: 5,1 m/s. Siêu âm SWE kết hợp FNAC có giá trị cao trong chẩn đoán ung thư vú với Se = 97,6%, Sp = 94,6%, Acc = 96,2%, PPV = 95,3%, NPV = 97,2%, độ phù hợp cao với kết quả mô bệnh học sau phẫu thuật Kappa = 0,924.
超声在乳腺癌诊断中的应用
目的:描述二维超声特征和乳腺肿瘤的弹性。确定SWE超声和FNAC在乳腺癌诊断中的组合值。受试者和方法:79名女性乳腺肿瘤患者接受二维和SWE超声检查,在u和周围测量SWV,根据ACR-BIRADS 2013进行分类。病人在超声和病理组织活检的指导下,将2D、SWE和FNAC的超声结果与术后病理组织的结果进行比较,以确定SWE和FNAC在乳腺癌诊断中的结合价值。结果:在79名患者中,37例是良性乳腺肿瘤,42例是恶性乳腺肿瘤。SWV平均恶性乳腺肿瘤高于良性乳腺肿瘤(p < 0.01)。乳腺肿瘤的SWV切入点在u周围:2.5米/秒;u: 5.5米/秒。SWE超声结合FNAC在乳腺癌诊断中具有很高的价值,Se = 97,6%, Sp = 94,6%, Acc = 96,2%, PPV = 95,3%, NPV = 97,2%,高度适应术后病理组织结果Kappa = 0,924。
本文章由计算机程序翻译,如有差异,请以英文原文为准。
求助全文
约1分钟内获得全文 求助全文
来源期刊
自引率
0.00%
发文量
0
×
引用
GB/T 7714-2015
复制
MLA
复制
APA
复制
导出至
BibTeX EndNote RefMan NoteFirst NoteExpress
×
提示
您的信息不完整,为了账户安全,请先补充。
现在去补充
×
提示
您因"违规操作"
具体请查看互助需知
我知道了
×
提示
确定
请完成安全验证×
copy
已复制链接
快去分享给好友吧!
我知道了
右上角分享
点击右上角分享
0
联系我们:info@booksci.cn Book学术提供免费学术资源搜索服务,方便国内外学者检索中英文文献。致力于提供最便捷和优质的服务体验。 Copyright © 2023 布克学术 All rights reserved.
京ICP备2023020795号-1
ghs 京公网安备 11010802042870号
Book学术文献互助
Book学术文献互助群
群 号:604180095
Book学术官方微信