GIÁ TRỊ CỦA CỘNG HƯỞNG TỪ ĐỘNG SÀN CHẬU TRONG CHẨN ĐOÁN HỘI CHỨNG ĐẠI TIỆN TẮC NGHẼN

Thị Huyền Kiều, Trung Thành Đinh, Ngọc Đan Nguyễn, Hồng Đức Phạm
{"title":"GIÁ TRỊ CỦA CỘNG HƯỞNG TỪ ĐỘNG SÀN CHẬU TRONG CHẨN ĐOÁN HỘI CHỨNG ĐẠI TIỆN TẮC NGHẼN","authors":"Thị Huyền Kiều, Trung Thành Đinh, Ngọc Đan Nguyễn, Hồng Đức Phạm","doi":"10.55046/vjrnm.49.784.2022","DOIUrl":null,"url":null,"abstract":"Mục tiêu: mô tả đặc điểm lâm sàng và hình ảnh cộng hưởng từ động sàn chậu ở bệnh nhân mắc hội chứng đại tiện tắc nghẽn từ đó đánh giá giá trị của cộng hưởng từ động sàn chậu trong chẩn đoán hội chứng đại tiện tắc nghẽn. \nĐối tượng và phương pháp nghiên cứu: mô tả cắt ngang, 33 bệnh nhân được chẩn đoán hội chứng đại tiện tắc nghẽn theo tiêu chuẩn ROME IV, được chỉ định chụp cộng hưởng từ động sàn chậu tại Bệnh viện đa khoa Xanh Pôn, trong thời gian từ 01/2019 đến 07/2022. \nKết quả: Về đặc điểm chung của nhóm BN nghiên cứu: chủ yếu gặp ở nữ chiếm 84,8%, tuổi trung bình 63,5 ± 12,5 tuổi. Túi sa thành trước trực tràng là tổn thương được phát hiện nhiều nhất khi khám lâm sàng, có 12/33 trường hợp, chiếm 36,4%. Về đặc điểm hình ảnh trên  hình cộng hưởng từ động sàn chậu: giá trị trung bình của đường H ở thì nghỉ là 4,7 ± 0,9cm, ở thì rặn là 5,9 ± 1,5cm. Giá trị trung bình của đường M ở thì nghỉ là 2,0 ± 0,2cm, ở thì rặn là 4,1 ± 0,3cm. Túi sa thành trước trực tràng là tổn thương hay gặp nhất, chiếm 63,6%. Tỷ lệ phát hiện túi sa thành trước trực tràng và các tổn thương kèm theo (sa bàng quang, sa tử cung, cổ tử cung, vòm âm đạo) trên hình cộng hưởng từ động sàn chậu cao hơn so với khám lâm sàng, sự khác biệt có ý nghĩa thống kê với giá trị p <0,05. \nKết luận: Nghiên cứu của chúng tôi góp phần làm sáng tỏ tính ứng dụng cao của hình chụp CHT động sàn chậu trong chẩn đoán nguyên nhân và phân độ sa sàn chậu, sa các tạng chậu trên các BN mắc hội chứng đại tiện tắc nghẽn, kết hợp với triệu chứng lâm sàng giúp bác sĩ lâm sàng đưa ra chỉ định điều trị phù hợp cho mỗi BN.","PeriodicalId":310894,"journal":{"name":"Vietnamese Journal of Radiology and Nuclear Medicine","volume":"38 1","pages":"0"},"PeriodicalIF":0.0000,"publicationDate":"2022-11-30","publicationTypes":"Journal Article","fieldsOfStudy":null,"isOpenAccess":false,"openAccessPdf":"","citationCount":"0","resultStr":null,"platform":"Semanticscholar","paperid":null,"PeriodicalName":"Vietnamese Journal of Radiology and Nuclear Medicine","FirstCategoryId":"1085","ListUrlMain":"https://doi.org/10.55046/vjrnm.49.784.2022","RegionNum":0,"RegionCategory":null,"ArticlePicture":[],"TitleCN":null,"AbstractTextCN":null,"PMCID":null,"EPubDate":"","PubModel":"","JCR":"","JCRName":"","Score":null,"Total":0}
引用次数: 0

Abstract

Mục tiêu: mô tả đặc điểm lâm sàng và hình ảnh cộng hưởng từ động sàn chậu ở bệnh nhân mắc hội chứng đại tiện tắc nghẽn từ đó đánh giá giá trị của cộng hưởng từ động sàn chậu trong chẩn đoán hội chứng đại tiện tắc nghẽn. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: mô tả cắt ngang, 33 bệnh nhân được chẩn đoán hội chứng đại tiện tắc nghẽn theo tiêu chuẩn ROME IV, được chỉ định chụp cộng hưởng từ động sàn chậu tại Bệnh viện đa khoa Xanh Pôn, trong thời gian từ 01/2019 đến 07/2022. Kết quả: Về đặc điểm chung của nhóm BN nghiên cứu: chủ yếu gặp ở nữ chiếm 84,8%, tuổi trung bình 63,5 ± 12,5 tuổi. Túi sa thành trước trực tràng là tổn thương được phát hiện nhiều nhất khi khám lâm sàng, có 12/33 trường hợp, chiếm 36,4%. Về đặc điểm hình ảnh trên  hình cộng hưởng từ động sàn chậu: giá trị trung bình của đường H ở thì nghỉ là 4,7 ± 0,9cm, ở thì rặn là 5,9 ± 1,5cm. Giá trị trung bình của đường M ở thì nghỉ là 2,0 ± 0,2cm, ở thì rặn là 4,1 ± 0,3cm. Túi sa thành trước trực tràng là tổn thương hay gặp nhất, chiếm 63,6%. Tỷ lệ phát hiện túi sa thành trước trực tràng và các tổn thương kèm theo (sa bàng quang, sa tử cung, cổ tử cung, vòm âm đạo) trên hình cộng hưởng từ động sàn chậu cao hơn so với khám lâm sàng, sự khác biệt có ý nghĩa thống kê với giá trị p <0,05. Kết luận: Nghiên cứu của chúng tôi góp phần làm sáng tỏ tính ứng dụng cao của hình chụp CHT động sàn chậu trong chẩn đoán nguyên nhân và phân độ sa sàn chậu, sa các tạng chậu trên các BN mắc hội chứng đại tiện tắc nghẽn, kết hợp với triệu chứng lâm sàng giúp bác sĩ lâm sàng đưa ra chỉ định điều trị phù hợp cho mỗi BN.
盆腔运动mri诊断阻塞综合征的价值
目的:描述临床特征和盆腔运动mri在阻塞综合征患者中的应用,评估盆腔运动mri在阻塞综合征诊断中的价值。研究对象和方法:在2019年1月至2022年7月期间,根据罗马IV标准,33名被诊断为阻塞综合征的患者被指定在ppu蓝医院的盆腔运动mri检查。结果:有关组研究退缩:共同的特征的主要在女性占84,遇到的8%,63岁的平均、12±5、5岁。直肠前囊是临床上发现的最大病变,12/33例,占36.4%。关于从共振上的图像和形态特征的动脉盆:平均价值的地板麻烦H在他们的休息是7,4±0,9cm,在那么非常是5、9±1,图案与问好。条M的平均价值在,那么休息是2、0±0、2厘米的,在却非常是四,1±0,3cm问好。直肠前腔损伤最大,占63.6%。经核磁共振检查的直肠前囊及相关病变(膀胱、子宫、颈椎、阴道冠)的发生率高于临床检查,差异具有统计学意义,值p < 0.05。结论:我们的研究有助于阐明盆腔造影在诊断阻塞综合征的原因和评分方面的高应用,并结合临床症状,帮助临床医生为每十亿人制定适当的治疗方案。
本文章由计算机程序翻译,如有差异,请以英文原文为准。
求助全文
约1分钟内获得全文 求助全文
来源期刊
自引率
0.00%
发文量
0
×
引用
GB/T 7714-2015
复制
MLA
复制
APA
复制
导出至
BibTeX EndNote RefMan NoteFirst NoteExpress
×
提示
您的信息不完整,为了账户安全,请先补充。
现在去补充
×
提示
您因"违规操作"
具体请查看互助需知
我知道了
×
提示
确定
请完成安全验证×
copy
已复制链接
快去分享给好友吧!
我知道了
右上角分享
点击右上角分享
0
联系我们:info@booksci.cn Book学术提供免费学术资源搜索服务,方便国内外学者检索中英文文献。致力于提供最便捷和优质的服务体验。 Copyright © 2023 布克学术 All rights reserved.
京ICP备2023020795号-1
ghs 京公网安备 11010802042870号
Book学术文献互助
Book学术文献互助群
群 号:604180095
Book学术官方微信