TÌNH TRẠNG DINH DƯỠNG VÀ THÓI QUEN ĂN UỐNG, SINH HOẠT CỦA LƯU HỌC SINH LÀO TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY BẮC NĂM 2020

Thị Thanh Huyền Phạm, Đức Cường Lê, Văn Công Nguyễn
{"title":"TÌNH TRẠNG DINH DƯỠNG VÀ THÓI QUEN ĂN UỐNG, SINH HOẠT CỦA LƯU HỌC SINH LÀO TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY BẮC NĂM 2020","authors":"Thị Thanh Huyền Phạm, Đức Cường Lê, Văn Công Nguyễn","doi":"10.56283/1859-0381/30","DOIUrl":null,"url":null,"abstract":"Mục tiêu: Đánh giá tình trạng dinh dưỡng (TTDD) và thói quen ăn uống, sinh hoạt của lưuhọc sinh Lào trường Đai học Tây Bắc năm 2020, từ đó đưa ra khuyến nghị dinh dưỡng phùhợp cho lưu học sinh. Phương pháp: Nghiên cứu mô tả có phân tích qua một cuộc điều tra cắtngang trên 298 lưu học sinh Lào trường Đại học Tây Bắc về các chỉ số nhân trắc dinh dưỡngvà một số thói quen ăn uống, sinh hoạt. Kết quả: Chiều cao trung bình của nam là 165,3 ± 6,6cm, của nữ là 154,6 ± 5,6 cm; cân nặng trung bình của nam là 61,6 ± 8,3 kg, của nữ là 51,5 ±7,5 kg. Tỉ trọng mỡ trung bình của nam là 17,2 ± 6,9, của nữ là 28,7 ± 7,6. Tỷ lệ lưu học sinhthiếu năng lượng trường diễn (chronic enerry deficiency- CED) là 8,1%, trong đó tỷ lệ CEDở lưu học sinh nữ cao hơn so với nam (14,1% và 3,1%). Tỷ lệ lưu học sinh thừa cân - béo phì(TC-BP) chung là 9,8% trong đó tỷ lệ thừa cân là 8,1%, tỷ lệ béo phì là 1,7%. Tần suất sử dụngcác đồ ăn chiên rán >4 lần/tuần chiếm 13,1%, 44% lưu học sinh sử dụng các đồ uống có cồn từ1-2 lần/tuần, 2% lưu học sinh sử dụng từ 3-4 lần/ tuần, có 90,9% đối tượng nghiên cứu khônghút thuốc lá, tỷ lệ lưu học sinh có tham gia các hoạt động thể thao chiếm 84,2%. Kết luận:Các lưu học sinh Lào trong nghiên cứu có tỉ lệ CED là 8,1 % và TC-BP là 9,8%.","PeriodicalId":333404,"journal":{"name":"Tạp chí Dinh dưỡng và Thực phẩm","volume":"50 1","pages":"0"},"PeriodicalIF":0.0000,"publicationDate":"2021-11-15","publicationTypes":"Journal Article","fieldsOfStudy":null,"isOpenAccess":false,"openAccessPdf":"","citationCount":"0","resultStr":null,"platform":"Semanticscholar","paperid":null,"PeriodicalName":"Tạp chí Dinh dưỡng và Thực phẩm","FirstCategoryId":"1085","ListUrlMain":"https://doi.org/10.56283/1859-0381/30","RegionNum":0,"RegionCategory":null,"ArticlePicture":[],"TitleCN":null,"AbstractTextCN":null,"PMCID":null,"EPubDate":"","PubModel":"","JCR":"","JCRName":"","Score":null,"Total":0}
引用次数: 0

Abstract

Mục tiêu: Đánh giá tình trạng dinh dưỡng (TTDD) và thói quen ăn uống, sinh hoạt của lưuhọc sinh Lào trường Đai học Tây Bắc năm 2020, từ đó đưa ra khuyến nghị dinh dưỡng phùhợp cho lưu học sinh. Phương pháp: Nghiên cứu mô tả có phân tích qua một cuộc điều tra cắtngang trên 298 lưu học sinh Lào trường Đại học Tây Bắc về các chỉ số nhân trắc dinh dưỡngvà một số thói quen ăn uống, sinh hoạt. Kết quả: Chiều cao trung bình của nam là 165,3 ± 6,6cm, của nữ là 154,6 ± 5,6 cm; cân nặng trung bình của nam là 61,6 ± 8,3 kg, của nữ là 51,5 ±7,5 kg. Tỉ trọng mỡ trung bình của nam là 17,2 ± 6,9, của nữ là 28,7 ± 7,6. Tỷ lệ lưu học sinhthiếu năng lượng trường diễn (chronic enerry deficiency- CED) là 8,1%, trong đó tỷ lệ CEDở lưu học sinh nữ cao hơn so với nam (14,1% và 3,1%). Tỷ lệ lưu học sinh thừa cân - béo phì(TC-BP) chung là 9,8% trong đó tỷ lệ thừa cân là 8,1%, tỷ lệ béo phì là 1,7%. Tần suất sử dụngcác đồ ăn chiên rán >4 lần/tuần chiếm 13,1%, 44% lưu học sinh sử dụng các đồ uống có cồn từ1-2 lần/tuần, 2% lưu học sinh sử dụng từ 3-4 lần/ tuần, có 90,9% đối tượng nghiên cứu khônghút thuốc lá, tỷ lệ lưu học sinh có tham gia các hoạt động thể thao chiếm 84,2%. Kết luận:Các lưu học sinh Lào trong nghiên cứu có tỉ lệ CED là 8,1 % và TC-BP là 9,8%.
营养不良和饮食习惯,生活方式由西北老挝大学刘学生到2020年
目的:对2020年西北大学老挝学生的营养状况和饮食、生活习惯进行评估,为学生提供营养建议。方法:该研究描述了对西北老挝大学298名学生进行的一项全面调查,调查了他们的饮食和一些生活习惯。结果:是男性的平均身高是165,三±六,女性的,是154本,6公分(±5,6厘米;是61,加男性的平均体重是女人的六±八,3公斤,是51,五±七,5公斤。亿重要的是男性的平均寿命是17脂、2±6、9、女人的是6、7±7、28。慢性能量缺乏症(edd)的流失率为8.1%,其中女性的流失率高于男性(14.1%和3.1%)。一般的超重率是9.8%,其中超重率是8.1%,肥胖率是1.7%。每周油炸食品的使用频率>4次,占13.1%,44%的循环学生每周使用1-2次酒精饮料,2%的循环学生每周使用3-4次酒精饮料,其中90%,9%的非吸烟者研究对象,循环学生参加体育活动的比例为84.2%。结论:在这项研究中,老挝学生的edc为8.1%,ct - bp为9.8%。
本文章由计算机程序翻译,如有差异,请以英文原文为准。
求助全文
约1分钟内获得全文 求助全文
来源期刊
自引率
0.00%
发文量
0
×
引用
GB/T 7714-2015
复制
MLA
复制
APA
复制
导出至
BibTeX EndNote RefMan NoteFirst NoteExpress
×
提示
您的信息不完整,为了账户安全,请先补充。
现在去补充
×
提示
您因"违规操作"
具体请查看互助需知
我知道了
×
提示
确定
请完成安全验证×
copy
已复制链接
快去分享给好友吧!
我知道了
右上角分享
点击右上角分享
0
联系我们:info@booksci.cn Book学术提供免费学术资源搜索服务,方便国内外学者检索中英文文献。致力于提供最便捷和优质的服务体验。 Copyright © 2023 布克学术 All rights reserved.
京ICP备2023020795号-1
ghs 京公网安备 11010802042870号
Book学术文献互助
Book学术文献互助群
群 号:604180095
Book学术官方微信