Hoàng Nguyễn Phúc Cẩm, Tân Mai Viết Nhật, Kha Nguyễn Tế, Vinh Trang Võ Anh, Toàn Trần Đỗ Hữu
{"title":"您的机器人: 您被禁止使用第 14 页的内容。","authors":"Hoàng Nguyễn Phúc Cẩm, Tân Mai Viết Nhật, Kha Nguyễn Tế, Vinh Trang Võ Anh, Toàn Trần Đỗ Hữu","doi":"10.59715/pntjmp.4.2.9","DOIUrl":null,"url":null,"abstract":"- Mục Tiêu: Báo cáo những kinh nghiệm đầu tiên về kỹ thuật bảo tồn thần kinh cương trong phẫu thuật cắt tuyến tiền liệt tận gốc có hỗ trợ robot ngả trong phúc mạc qua 14 trường hợp. - Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Mười bốn bệnh nhân (BN) được thực hiện kỹ thuật bảo tồn thần kinh cương trong phẫu thuật cắt tuyến tiền liệt tận gốc có hỗ trợ robot ngả trong phúc mạc phúc mạc tại bệnh viện Bình Dân từ 12/2019 đến 01/2021. Hệ thống robot phẫu thuật daVinci® Si được sử dụng. Bệnh nhân nằm tư thế Trendelenburg nghiêng 10 - 150. Tất cả bệnh nhân mổ đều được bảo tồn thần kinh cương theo kỹ thuật của Vipul Patel (ngả sau, xuôi chiều). Các biến số ghi nhận gồm: tuổi, chỉ số khối cơ thể (BMI), kích thước tuyến tiền liệt, kháng nguyên đặc hiệu tuyến tiền liệt (PSA) trước và sau mổ, điểm số Gleason, thời gian mổ, điểm IIEF đánh giá tình trạng cương trước và sau mổ, khả năng kiểm soát nước tiểu sau mổ, kết quả giải phẫu bệnh sau mổ. - Kết quả: Mẫu nghiên cứu gồm có 14 trường hợp với tuổi trung bình: 64,21 ± 6,68. Thể tích tuyến tiền liệt: 48,2 mL, PSA trung bình: 30,5 ng/mL. Thời gian mổ: 225 ± 41,1 phút (150 - 300), Lượng máu mất: 278,6 ± 97,5 mL (100 - 500), Số ngày nằm viện sau mổ: 5,9 ± 1,4 ngày (3 - 8). Biên phẫu thuật dương tính: 3/14 (21,4%). Tỉ lệ cương sau mổ tại thời điểm 6 tháng là 42,8% (6/14) tỉ lệ kiểm soát nước tiểu (không sử dụng tã) tại thời điểm 6 tháng là 78,6% (11/14BN). Ở nhóm bảo tồn thần kinh cương 2 bên khả năng kiểm soát nước tiểu tốt hơn nhóm chỉ bảo tồn 1 bên. Tất cả bệnh nhân bảo tồn thần kinh cương 1 bên đều không còn khả năng cương sau mổ. - Kết luận: Kỹ thuật bảo tồn thần kinh cương trong phẫu thuật cắt tuyến tiền liệt tận gốc có hỗ trợ robot là phương pháp tiếp cận xâm lấn tối thiểu, an toàn và hiệu quả cho bệnh nhân ung thư tuyến tiền liệt nhằm bảo tồn tối đa chức năng cơ quan sau mổ. Cần thực hiện thêm nhiều trường hợp hơn nữa với thời gian theo dõi lâu hơn để đánh giá đầy đủ chức năng cương và kiểm soát nước tiểu của bệnh nhân sau mổ. Abstract - Objectives: To report our perioperative outcomes of nerve - sparing technique inrobot ‑ assisted radical prostatectomy (RARP) in initial 14 cases. - Materials and Methods: Fourteen patients underwent robot ‑ assisted radical prostatectomy at Binh Dan hospital from December 2019 to January 2021. The surgical robot system daVinci® Si was used. Patients were placed in 10 ‑ 150 Trendelenburg position. All patients were performed nerve sparing technique according to Vipul Patel (posterior approach). Collected data included patient age, body mass index (BMI), prostate volume, prostate specific antigen (PSA) levels, preoperative biopsy and postoperative Gleason score, operative time, estimated blood loss, complications, erectile function (before and after operation) based on IIEF - 5 questionnaire, urinary continence, postoperative pathology. - Results: Sample size was 14 patients. Mean patient age: 64.21 ± 6.68 years. Prostate volume: 48,2 mL, mean PSA levels: 30.5 ng/mL. Operative time: 225 ± 41.1 minutes (150 - 300), Estimated blood loss: 278.6 ± 97.5 mL (100 - 500), Postoperative hospital stay: 5.9 ± 1.4 days (3 - 8). Positive surgical margin: 3/14 (21.4%). No complications were detected. Urinary continence rate (no pads) at 6 months after operation is 78.6% (11/14cases). Erectile rate is 42.8% (6/14 cases). Urinary continence recovered better in bitalteral nerve sparing group compared with unilateral nerve sparing group. There is no erection in unilateral nerve sparing group. - Conclusions: Nerve sparing technique in RARP is an efficacious, minimally invasive approach for patients with localized carcinoma of the prostate. It is essential to increase the number of patients and follow up time for adequate evaluation of posroperative urinary continence and erectile function.","PeriodicalId":330688,"journal":{"name":"Pham Ngoc Thach Journal of Medicine and Pharmacy","volume":"27 9 1","pages":""},"PeriodicalIF":0.0000,"publicationDate":"2023-10-20","publicationTypes":"Journal Article","fieldsOfStudy":null,"isOpenAccess":false,"openAccessPdf":"","citationCount":"0","resultStr":"{\"title\":\"Kỹ thuật bảo tồn thần kinh cương trong phẫu thuật nội soi cắt tuyến tiền liệt tận gốc có hỗ trợ Robot: Kết quả ban đầu qua 14 trường hợp\",\"authors\":\"Hoàng Nguyễn Phúc Cẩm, Tân Mai Viết Nhật, Kha Nguyễn Tế, Vinh Trang Võ Anh, Toàn Trần Đỗ Hữu\",\"doi\":\"10.59715/pntjmp.4.2.9\",\"DOIUrl\":null,\"url\":null,\"abstract\":\"- Mục Tiêu: Báo cáo những kinh nghiệm đầu tiên về kỹ thuật bảo tồn thần kinh cương trong phẫu thuật cắt tuyến tiền liệt tận gốc có hỗ trợ robot ngả trong phúc mạc qua 14 trường hợp. - Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Mười bốn bệnh nhân (BN) được thực hiện kỹ thuật bảo tồn thần kinh cương trong phẫu thuật cắt tuyến tiền liệt tận gốc có hỗ trợ robot ngả trong phúc mạc phúc mạc tại bệnh viện Bình Dân từ 12/2019 đến 01/2021. Hệ thống robot phẫu thuật daVinci® Si được sử dụng. Bệnh nhân nằm tư thế Trendelenburg nghiêng 10 - 150. Tất cả bệnh nhân mổ đều được bảo tồn thần kinh cương theo kỹ thuật của Vipul Patel (ngả sau, xuôi chiều). Các biến số ghi nhận gồm: tuổi, chỉ số khối cơ thể (BMI), kích thước tuyến tiền liệt, kháng nguyên đặc hiệu tuyến tiền liệt (PSA) trước và sau mổ, điểm số Gleason, thời gian mổ, điểm IIEF đánh giá tình trạng cương trước và sau mổ, khả năng kiểm soát nước tiểu sau mổ, kết quả giải phẫu bệnh sau mổ. - Kết quả: Mẫu nghiên cứu gồm có 14 trường hợp với tuổi trung bình: 64,21 ± 6,68. Thể tích tuyến tiền liệt: 48,2 mL, PSA trung bình: 30,5 ng/mL. Thời gian mổ: 225 ± 41,1 phút (150 - 300), Lượng máu mất: 278,6 ± 97,5 mL (100 - 500), Số ngày nằm viện sau mổ: 5,9 ± 1,4 ngày (3 - 8). Biên phẫu thuật dương tính: 3/14 (21,4%). Tỉ lệ cương sau mổ tại thời điểm 6 tháng là 42,8% (6/14) tỉ lệ kiểm soát nước tiểu (không sử dụng tã) tại thời điểm 6 tháng là 78,6% (11/14BN). Ở nhóm bảo tồn thần kinh cương 2 bên khả năng kiểm soát nước tiểu tốt hơn nhóm chỉ bảo tồn 1 bên. Tất cả bệnh nhân bảo tồn thần kinh cương 1 bên đều không còn khả năng cương sau mổ. - Kết luận: Kỹ thuật bảo tồn thần kinh cương trong phẫu thuật cắt tuyến tiền liệt tận gốc có hỗ trợ robot là phương pháp tiếp cận xâm lấn tối thiểu, an toàn và hiệu quả cho bệnh nhân ung thư tuyến tiền liệt nhằm bảo tồn tối đa chức năng cơ quan sau mổ. Cần thực hiện thêm nhiều trường hợp hơn nữa với thời gian theo dõi lâu hơn để đánh giá đầy đủ chức năng cương và kiểm soát nước tiểu của bệnh nhân sau mổ. Abstract - Objectives: To report our perioperative outcomes of nerve - sparing technique inrobot ‑ assisted radical prostatectomy (RARP) in initial 14 cases. - Materials and Methods: Fourteen patients underwent robot ‑ assisted radical prostatectomy at Binh Dan hospital from December 2019 to January 2021. The surgical robot system daVinci® Si was used. Patients were placed in 10 ‑ 150 Trendelenburg position. All patients were performed nerve sparing technique according to Vipul Patel (posterior approach). Collected data included patient age, body mass index (BMI), prostate volume, prostate specific antigen (PSA) levels, preoperative biopsy and postoperative Gleason score, operative time, estimated blood loss, complications, erectile function (before and after operation) based on IIEF - 5 questionnaire, urinary continence, postoperative pathology. - Results: Sample size was 14 patients. Mean patient age: 64.21 ± 6.68 years. Prostate volume: 48,2 mL, mean PSA levels: 30.5 ng/mL. Operative time: 225 ± 41.1 minutes (150 - 300), Estimated blood loss: 278.6 ± 97.5 mL (100 - 500), Postoperative hospital stay: 5.9 ± 1.4 days (3 - 8). Positive surgical margin: 3/14 (21.4%). No complications were detected. Urinary continence rate (no pads) at 6 months after operation is 78.6% (11/14cases). Erectile rate is 42.8% (6/14 cases). Urinary continence recovered better in bitalteral nerve sparing group compared with unilateral nerve sparing group. There is no erection in unilateral nerve sparing group. - Conclusions: Nerve sparing technique in RARP is an efficacious, minimally invasive approach for patients with localized carcinoma of the prostate. It is essential to increase the number of patients and follow up time for adequate evaluation of posroperative urinary continence and erectile function.\",\"PeriodicalId\":330688,\"journal\":{\"name\":\"Pham Ngoc Thach Journal of Medicine and Pharmacy\",\"volume\":\"27 9 1\",\"pages\":\"\"},\"PeriodicalIF\":0.0000,\"publicationDate\":\"2023-10-20\",\"publicationTypes\":\"Journal Article\",\"fieldsOfStudy\":null,\"isOpenAccess\":false,\"openAccessPdf\":\"\",\"citationCount\":\"0\",\"resultStr\":null,\"platform\":\"Semanticscholar\",\"paperid\":null,\"PeriodicalName\":\"Pham Ngoc Thach Journal of Medicine and Pharmacy\",\"FirstCategoryId\":\"1085\",\"ListUrlMain\":\"https://doi.org/10.59715/pntjmp.4.2.9\",\"RegionNum\":0,\"RegionCategory\":null,\"ArticlePicture\":[],\"TitleCN\":null,\"AbstractTextCN\":null,\"PMCID\":null,\"EPubDate\":\"\",\"PubModel\":\"\",\"JCR\":\"\",\"JCRName\":\"\",\"Score\":null,\"Total\":0}","platform":"Semanticscholar","paperid":null,"PeriodicalName":"Pham Ngoc Thach Journal of Medicine and Pharmacy","FirstCategoryId":"1085","ListUrlMain":"https://doi.org/10.59715/pntjmp.4.2.9","RegionNum":0,"RegionCategory":null,"ArticlePicture":[],"TitleCN":null,"AbstractTextCN":null,"PMCID":null,"EPubDate":"","PubModel":"","JCR":"","JCRName":"","Score":null,"Total":0}
引用次数: 0
摘要
- Mục Tiêu:您可以在您的网站上看到您的公司的信息,包括您的公司名称、公司地址、公司名称、公司地址、公司地址、公司地址、公司地址、公司地址、公司地址、公司地址、公司地址、公司地址、公司地址、公司地址、公司地址、公司地址等。- Đốiưư平和phương pháp nghiên cứu:汉字的意思是 "我","我 "的意思是 "你","你 "的意思是 "我","我 "的意思是 "你","我 "的意思是 "你"。您的机器人在12/2019年1月1日被送往Bình Dân。daVinci® Si 是一个机器人。使用 Trendelenburg 10 - 150 噸。Tất cả bệnhân mổ đuợ bảo tồn thần kinh cương theo kỹ thuật của Vipul Patel (ngả sau, xuôi chiều)。你可以在这里找到更多的信息:体重指数(BMI)、健康指数、血压(PSA)、血糖(PSA)、Gleason、- 我的名字:Mu nghiên cứu gồm có 14 trường hợp với tuổi trung bình: 64,21 ± 6,68.检测结果:48,2 mL, PSA trung bình: 30,5 ng/mL。从测量结果来看:225 ± 41,1 phút(150 - 300), Lượng máu mất: 278,6 ± 97,5 mL (100 - 500), Số ngày nằm viện sau mổ:5,9 ± 1,4 ngày (3 - 8)。篩選結果:3/14 (21.4%)。在 6 个月内,有 42.8%(6/14)的受访者选择了 "我不知道",而在 6 个月内,有 78.6%(11/14BN)的受访者选择了 "我不知道"。我们的 2 个学生中,有 1 个学生的学习成绩很好。您可在 "ổ "中选择 "1"。- Kết luận:你可以從你的電腦中找到一個機器人、您可以選擇在您的電腦上安裝一個新的機器人,也可以選擇在您的電腦上安裝一個新的機器人,也可以選擇在您的電腦上安裝一個新的機器人。這個字符串的意思是,你可以把它當作是你的朋友,也可以把它當作是你的親戚。 摘要 - 目的:报告我们在机器人辅助前列腺癌根治术 (RARP) 中最初 14 个病例的神经保留技术的围手术期结果。- 材料与方法:2019年12月至2021年1月,14名患者在平旦医院接受了机器人辅助前列腺癌根治术。使用的是手术机器人系统 daVinci® Si。患者取 10 - 150 Trendelenburg 体位。所有患者均根据 Vipul Patel(后入路)进行了神经疏通术。收集的数据包括患者年龄、体重指数(BMI)、前列腺体积、前列腺特异性抗原(PSA)水平、术前活检和术后格里森评分、手术时间、估计失血量、并发症、基于 IIEF - 5 问卷的勃起功能(术前和术后)、尿失禁、术后病理。 - 结果样本量为 14 名患者。患者平均年龄:64.21 ± 6.68 岁。前列腺体积:48.2 毫升,PSA 平均水平:30.5 纳克/毫升。手术时间:225 ± 41.1 分钟(150 - 300),估计失血量:278.6 ± 97.5 毫升(100 - 500),术后住院时间:5.9 ± 1.4 天(3 - 8)。手术切缘阳性:3/14(21.4%)。未发现并发症。术后 6 个月的尿失禁率(无尿垫)为 78.6%(11/14 例)。勃起率为 42.8%(6/14 例)。与单侧神经保留组相比,双侧神经保留组的尿失禁恢复情况更好。单侧神经保留组没有勃起。- 结论对于前列腺局部癌患者来说,RARP中的神经保留技术是一种有效的微创方法。必须增加患者人数和随访时间,以充分评估排尿功能和勃起功能。
Kỹ thuật bảo tồn thần kinh cương trong phẫu thuật nội soi cắt tuyến tiền liệt tận gốc có hỗ trợ Robot: Kết quả ban đầu qua 14 trường hợp
- Mục Tiêu: Báo cáo những kinh nghiệm đầu tiên về kỹ thuật bảo tồn thần kinh cương trong phẫu thuật cắt tuyến tiền liệt tận gốc có hỗ trợ robot ngả trong phúc mạc qua 14 trường hợp. - Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Mười bốn bệnh nhân (BN) được thực hiện kỹ thuật bảo tồn thần kinh cương trong phẫu thuật cắt tuyến tiền liệt tận gốc có hỗ trợ robot ngả trong phúc mạc phúc mạc tại bệnh viện Bình Dân từ 12/2019 đến 01/2021. Hệ thống robot phẫu thuật daVinci® Si được sử dụng. Bệnh nhân nằm tư thế Trendelenburg nghiêng 10 - 150. Tất cả bệnh nhân mổ đều được bảo tồn thần kinh cương theo kỹ thuật của Vipul Patel (ngả sau, xuôi chiều). Các biến số ghi nhận gồm: tuổi, chỉ số khối cơ thể (BMI), kích thước tuyến tiền liệt, kháng nguyên đặc hiệu tuyến tiền liệt (PSA) trước và sau mổ, điểm số Gleason, thời gian mổ, điểm IIEF đánh giá tình trạng cương trước và sau mổ, khả năng kiểm soát nước tiểu sau mổ, kết quả giải phẫu bệnh sau mổ. - Kết quả: Mẫu nghiên cứu gồm có 14 trường hợp với tuổi trung bình: 64,21 ± 6,68. Thể tích tuyến tiền liệt: 48,2 mL, PSA trung bình: 30,5 ng/mL. Thời gian mổ: 225 ± 41,1 phút (150 - 300), Lượng máu mất: 278,6 ± 97,5 mL (100 - 500), Số ngày nằm viện sau mổ: 5,9 ± 1,4 ngày (3 - 8). Biên phẫu thuật dương tính: 3/14 (21,4%). Tỉ lệ cương sau mổ tại thời điểm 6 tháng là 42,8% (6/14) tỉ lệ kiểm soát nước tiểu (không sử dụng tã) tại thời điểm 6 tháng là 78,6% (11/14BN). Ở nhóm bảo tồn thần kinh cương 2 bên khả năng kiểm soát nước tiểu tốt hơn nhóm chỉ bảo tồn 1 bên. Tất cả bệnh nhân bảo tồn thần kinh cương 1 bên đều không còn khả năng cương sau mổ. - Kết luận: Kỹ thuật bảo tồn thần kinh cương trong phẫu thuật cắt tuyến tiền liệt tận gốc có hỗ trợ robot là phương pháp tiếp cận xâm lấn tối thiểu, an toàn và hiệu quả cho bệnh nhân ung thư tuyến tiền liệt nhằm bảo tồn tối đa chức năng cơ quan sau mổ. Cần thực hiện thêm nhiều trường hợp hơn nữa với thời gian theo dõi lâu hơn để đánh giá đầy đủ chức năng cương và kiểm soát nước tiểu của bệnh nhân sau mổ. Abstract - Objectives: To report our perioperative outcomes of nerve - sparing technique inrobot ‑ assisted radical prostatectomy (RARP) in initial 14 cases. - Materials and Methods: Fourteen patients underwent robot ‑ assisted radical prostatectomy at Binh Dan hospital from December 2019 to January 2021. The surgical robot system daVinci® Si was used. Patients were placed in 10 ‑ 150 Trendelenburg position. All patients were performed nerve sparing technique according to Vipul Patel (posterior approach). Collected data included patient age, body mass index (BMI), prostate volume, prostate specific antigen (PSA) levels, preoperative biopsy and postoperative Gleason score, operative time, estimated blood loss, complications, erectile function (before and after operation) based on IIEF - 5 questionnaire, urinary continence, postoperative pathology. - Results: Sample size was 14 patients. Mean patient age: 64.21 ± 6.68 years. Prostate volume: 48,2 mL, mean PSA levels: 30.5 ng/mL. Operative time: 225 ± 41.1 minutes (150 - 300), Estimated blood loss: 278.6 ± 97.5 mL (100 - 500), Postoperative hospital stay: 5.9 ± 1.4 days (3 - 8). Positive surgical margin: 3/14 (21.4%). No complications were detected. Urinary continence rate (no pads) at 6 months after operation is 78.6% (11/14cases). Erectile rate is 42.8% (6/14 cases). Urinary continence recovered better in bitalteral nerve sparing group compared with unilateral nerve sparing group. There is no erection in unilateral nerve sparing group. - Conclusions: Nerve sparing technique in RARP is an efficacious, minimally invasive approach for patients with localized carcinoma of the prostate. It is essential to increase the number of patients and follow up time for adequate evaluation of posroperative urinary continence and erectile function.