{"title":"研究了叶片参数与纤维层厚度和患者神经损伤的相关性。","authors":"Vy Lý Ngọc Phương, Tuấn Trần Anh, Thành Đoàn Kim","doi":"10.59715/pntjmp.2.2.7","DOIUrl":null,"url":null,"abstract":"- Mục tiêu: Khảo sát mối liên hệ giữa độ dày và độ sâu lá sàng với tổn thương thị trường và độ dày lớp sợi thần kinh ở bệnh nhân glôcôm góc mở nguyên phát.\n- Phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu cắt ngang mô tả có phân tích với 71 mắt POAG (glôcôm góc mở nguyên phát). Thông số lá sàng được chụp bằng EDI-OCT và bề dày lớp sợi thần kinh võng mạc quanh gai được chụp bằng máy Spactralis SD-OCT.\n- Kết quả: Độ dày, độ sâu lá sàng trung bình lần lượt là 197,05 ± 28,21 μm và 556,36 ± 170,61 μm. Hệ số tương quan nội bộ nhóm đánh giá sự đồng thuận tuyệt đối của giá trị thông số lá sàng cao (> 0,9), phản ánh độ tin cậy cao của giá trị thông số lá sàng đo được giữa hai lần đo. Sự tương quan nghịch mạnh được tìm thấy giữa độ sâu lá sàng trung bình với chỉ số MD (chức năng võng mạc) với r = -0,647. Độ dày lá sàng trung bình có mối tương quan thuận trung bình với chỉ số MD với r = 0,486. RNFL trung bình có mối tương quan thuận với độ dày lá sàng trung bình, và có mối tương quan nghịch với độ sâu lá sàng trung bình.\n- Kết luận: Thông số lá sàng ở bệnh nhân POAG có khả năng tái lập cao là một thông số đáng tin cậy, có thể chỉ ra sự tiến triển thực sự của bệnh. Có mối tương quan giữa độ dày và độ sâu lá sàng với RNFL và MD, trong đó độ sâu lá sàng có tương quan với MD và RNFL mạnh hơn độ dày lá sàng.\n\nAbstract\n\n- Objective: To correlate lamina cribrosa (LC) parameters to retinal nerve fiber layer thickness (RNFLT) and visual field (VF) defects in POAG patients.\n- Methods: In this observational cross - sectional study, a total of 71 POAG eyes were recruited to evaluate the optic nerve head by using EDI-OCT and thickness of the periapical retinal nerve fibers by Spactralis SD-OCT.\n- Results: The average lamina cribrosa thickness and depth were 197.05 ± 28.21 μm and 556.36 ± 170.61 μm, respectively. The absolute agreement of a single observer’s measurements was calculated with the interclass correlation coefficient (ICC) obtained from a 2 - way mixed - effect model. It reflected the high reliability of the lamina cribrosa parameter value measured between the two measurements (> 0.9). Significant associations was found between the lamina cribrosa thickness and depth with the MD index (r = 0,486 and r = -0.647, respectively). Mean RNFL was positively correlated with lamina cribrosa thickness, and negatively correlated with lamina cribrosa depth.\n- Conclusion: The lamina cribrosa parameter investigated by EDI-OCT in POAG patients with high reproducibility is a reliable laboratory parameter that can indicate the true progression of the disease. There is a correlation between lamina cribrosa thickness and depth with RNFL and retinal function (MD), in which lamina cribrosa depth has a stronger correlation with MD and RNFL than lamina cribrosa thickness.","PeriodicalId":330688,"journal":{"name":"Pham Ngoc Thach Journal of Medicine and Pharmacy","volume":"51 1","pages":"0"},"PeriodicalIF":0.0000,"publicationDate":"2023-05-20","publicationTypes":"Journal Article","fieldsOfStudy":null,"isOpenAccess":false,"openAccessPdf":"","citationCount":"0","resultStr":"{\"title\":\"Khảo sát tương quan giữa thông số lá sàng với độ dày lớp sợi thần kinh và tổn thương thị trường ở bệnh nhân glôcôm góc mở nguyên phát\",\"authors\":\"Vy Lý Ngọc Phương, Tuấn Trần Anh, Thành Đoàn Kim\",\"doi\":\"10.59715/pntjmp.2.2.7\",\"DOIUrl\":null,\"url\":null,\"abstract\":\"- Mục tiêu: Khảo sát mối liên hệ giữa độ dày và độ sâu lá sàng với tổn thương thị trường và độ dày lớp sợi thần kinh ở bệnh nhân glôcôm góc mở nguyên phát.\\n- Phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu cắt ngang mô tả có phân tích với 71 mắt POAG (glôcôm góc mở nguyên phát). Thông số lá sàng được chụp bằng EDI-OCT và bề dày lớp sợi thần kinh võng mạc quanh gai được chụp bằng máy Spactralis SD-OCT.\\n- Kết quả: Độ dày, độ sâu lá sàng trung bình lần lượt là 197,05 ± 28,21 μm và 556,36 ± 170,61 μm. Hệ số tương quan nội bộ nhóm đánh giá sự đồng thuận tuyệt đối của giá trị thông số lá sàng cao (> 0,9), phản ánh độ tin cậy cao của giá trị thông số lá sàng đo được giữa hai lần đo. Sự tương quan nghịch mạnh được tìm thấy giữa độ sâu lá sàng trung bình với chỉ số MD (chức năng võng mạc) với r = -0,647. Độ dày lá sàng trung bình có mối tương quan thuận trung bình với chỉ số MD với r = 0,486. RNFL trung bình có mối tương quan thuận với độ dày lá sàng trung bình, và có mối tương quan nghịch với độ sâu lá sàng trung bình.\\n- Kết luận: Thông số lá sàng ở bệnh nhân POAG có khả năng tái lập cao là một thông số đáng tin cậy, có thể chỉ ra sự tiến triển thực sự của bệnh. Có mối tương quan giữa độ dày và độ sâu lá sàng với RNFL và MD, trong đó độ sâu lá sàng có tương quan với MD và RNFL mạnh hơn độ dày lá sàng.\\n\\nAbstract\\n\\n- Objective: To correlate lamina cribrosa (LC) parameters to retinal nerve fiber layer thickness (RNFLT) and visual field (VF) defects in POAG patients.\\n- Methods: In this observational cross - sectional study, a total of 71 POAG eyes were recruited to evaluate the optic nerve head by using EDI-OCT and thickness of the periapical retinal nerve fibers by Spactralis SD-OCT.\\n- Results: The average lamina cribrosa thickness and depth were 197.05 ± 28.21 μm and 556.36 ± 170.61 μm, respectively. The absolute agreement of a single observer’s measurements was calculated with the interclass correlation coefficient (ICC) obtained from a 2 - way mixed - effect model. It reflected the high reliability of the lamina cribrosa parameter value measured between the two measurements (> 0.9). Significant associations was found between the lamina cribrosa thickness and depth with the MD index (r = 0,486 and r = -0.647, respectively). Mean RNFL was positively correlated with lamina cribrosa thickness, and negatively correlated with lamina cribrosa depth.\\n- Conclusion: The lamina cribrosa parameter investigated by EDI-OCT in POAG patients with high reproducibility is a reliable laboratory parameter that can indicate the true progression of the disease. There is a correlation between lamina cribrosa thickness and depth with RNFL and retinal function (MD), in which lamina cribrosa depth has a stronger correlation with MD and RNFL than lamina cribrosa thickness.\",\"PeriodicalId\":330688,\"journal\":{\"name\":\"Pham Ngoc Thach Journal of Medicine and Pharmacy\",\"volume\":\"51 1\",\"pages\":\"0\"},\"PeriodicalIF\":0.0000,\"publicationDate\":\"2023-05-20\",\"publicationTypes\":\"Journal Article\",\"fieldsOfStudy\":null,\"isOpenAccess\":false,\"openAccessPdf\":\"\",\"citationCount\":\"0\",\"resultStr\":null,\"platform\":\"Semanticscholar\",\"paperid\":null,\"PeriodicalName\":\"Pham Ngoc Thach Journal of Medicine and Pharmacy\",\"FirstCategoryId\":\"1085\",\"ListUrlMain\":\"https://doi.org/10.59715/pntjmp.2.2.7\",\"RegionNum\":0,\"RegionCategory\":null,\"ArticlePicture\":[],\"TitleCN\":null,\"AbstractTextCN\":null,\"PMCID\":null,\"EPubDate\":\"\",\"PubModel\":\"\",\"JCR\":\"\",\"JCRName\":\"\",\"Score\":null,\"Total\":0}","platform":"Semanticscholar","paperid":null,"PeriodicalName":"Pham Ngoc Thach Journal of Medicine and Pharmacy","FirstCategoryId":"1085","ListUrlMain":"https://doi.org/10.59715/pntjmp.2.2.7","RegionNum":0,"RegionCategory":null,"ArticlePicture":[],"TitleCN":null,"AbstractTextCN":null,"PMCID":null,"EPubDate":"","PubModel":"","JCR":"","JCRName":"","Score":null,"Total":0}
引用次数: 0
摘要
-目的:研究叶片厚度和深度与市场损伤和神经纤维厚度的关系。-研究方法:对71只眼睛进行横断面分析。用oct - edi扫描的筛板数量和刺周围视网膜神经纤维的厚度是用Spactralis SD-OCT扫描的。-结果:厚度,深海晕眩叶子筛28宗依次是一百九十七宗,平均±相关资助者的那一周,21μm和556,36个μm 61±170个,中。组内相关系数评估高筛选叶值的绝对一致性(> 0.9),反映了两种测量之间的高筛选叶值的可靠性。平均叶片深度与MD之间存在负相关关系,r = - 0.647。叶片平均厚度与MD的平均正相关,r = 0.486。平均nfl与平均筛叶厚度呈正相关,与平均筛叶深度呈正相关。结论:高度可再生的POAG患者的筛叶值是一个可靠的值,可以指示疾病的实际进展。在nfl和MD中,叶片厚度和叶片深度之间存在相关性,其中叶片深度与MD和RNFL的相关性大于叶片厚度。摘要目的:探讨视网膜神经纤维层厚(rnflt)和视场(vf)缺陷之间的关系。-方法:本观察横断面研究共招募71只POAG眼,利用EDI-OCT和天牛SD-OCT视网膜周神经纤维厚度对视神经头部进行评估。——例子:The average lamina cribrosa thickness, and depth在得克萨斯197.05±28.21μm, and 556.36±170.61μm, respectively。通过一个双向混合效应模型得到的类间相关系数(icc)来计算单个观察者测量值的绝对一致性。这反映了两个测量值之间测得的底板cribrosa参数值的高可靠性(>0.9)。层板卷曲厚度和厚度与MD指数(r=0.486,r=-0.647)有显著相关性。平均RNFL与卷曲板厚度正相关,与卷曲板厚度负相关。-结论:edi-oct对POAG高重现性患者的椎板cribrosa参数是一个可靠的实验室参数,可以指示疾病的真实进展。卷尾板厚度与视网膜功能(md)之间存在相关性,其中卷尾板厚度与卷尾板厚度的相关性大于卷尾板厚度。
Khảo sát tương quan giữa thông số lá sàng với độ dày lớp sợi thần kinh và tổn thương thị trường ở bệnh nhân glôcôm góc mở nguyên phát
- Mục tiêu: Khảo sát mối liên hệ giữa độ dày và độ sâu lá sàng với tổn thương thị trường và độ dày lớp sợi thần kinh ở bệnh nhân glôcôm góc mở nguyên phát.
- Phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu cắt ngang mô tả có phân tích với 71 mắt POAG (glôcôm góc mở nguyên phát). Thông số lá sàng được chụp bằng EDI-OCT và bề dày lớp sợi thần kinh võng mạc quanh gai được chụp bằng máy Spactralis SD-OCT.
- Kết quả: Độ dày, độ sâu lá sàng trung bình lần lượt là 197,05 ± 28,21 μm và 556,36 ± 170,61 μm. Hệ số tương quan nội bộ nhóm đánh giá sự đồng thuận tuyệt đối của giá trị thông số lá sàng cao (> 0,9), phản ánh độ tin cậy cao của giá trị thông số lá sàng đo được giữa hai lần đo. Sự tương quan nghịch mạnh được tìm thấy giữa độ sâu lá sàng trung bình với chỉ số MD (chức năng võng mạc) với r = -0,647. Độ dày lá sàng trung bình có mối tương quan thuận trung bình với chỉ số MD với r = 0,486. RNFL trung bình có mối tương quan thuận với độ dày lá sàng trung bình, và có mối tương quan nghịch với độ sâu lá sàng trung bình.
- Kết luận: Thông số lá sàng ở bệnh nhân POAG có khả năng tái lập cao là một thông số đáng tin cậy, có thể chỉ ra sự tiến triển thực sự của bệnh. Có mối tương quan giữa độ dày và độ sâu lá sàng với RNFL và MD, trong đó độ sâu lá sàng có tương quan với MD và RNFL mạnh hơn độ dày lá sàng.
Abstract
- Objective: To correlate lamina cribrosa (LC) parameters to retinal nerve fiber layer thickness (RNFLT) and visual field (VF) defects in POAG patients.
- Methods: In this observational cross - sectional study, a total of 71 POAG eyes were recruited to evaluate the optic nerve head by using EDI-OCT and thickness of the periapical retinal nerve fibers by Spactralis SD-OCT.
- Results: The average lamina cribrosa thickness and depth were 197.05 ± 28.21 μm and 556.36 ± 170.61 μm, respectively. The absolute agreement of a single observer’s measurements was calculated with the interclass correlation coefficient (ICC) obtained from a 2 - way mixed - effect model. It reflected the high reliability of the lamina cribrosa parameter value measured between the two measurements (> 0.9). Significant associations was found between the lamina cribrosa thickness and depth with the MD index (r = 0,486 and r = -0.647, respectively). Mean RNFL was positively correlated with lamina cribrosa thickness, and negatively correlated with lamina cribrosa depth.
- Conclusion: The lamina cribrosa parameter investigated by EDI-OCT in POAG patients with high reproducibility is a reliable laboratory parameter that can indicate the true progression of the disease. There is a correlation between lamina cribrosa thickness and depth with RNFL and retinal function (MD), in which lamina cribrosa depth has a stronger correlation with MD and RNFL than lamina cribrosa thickness.