Đỗ Thị Bích Thủy, Phạm Vũ Bảo, Trương Thị Thuận, Phan Thị Phương Nhi
{"title":"ẢNH HƯỞNG CỦA LIỀU LƯỢNG ĐẠM VÀ LÂN ĐẾN SINH TRƯỞNG VÀ NĂNG SUẤT CỦA GIỐNG LẠC LDH.09 TRÊN ĐẤT CÁT BIỂN Ở TỈNH BÌNH ĐỊNH","authors":"Đỗ Thị Bích Thủy, Phạm Vũ Bảo, Trương Thị Thuận, Phan Thị Phương Nhi","doi":"10.26459/hueunijard.v130i3b.6059","DOIUrl":null,"url":null,"abstract":"Nghiên cứu này xác định lượng đạm và lân phù hợp cho giống lạc mới LDH.09 để nâng cao năng suất và hiệu quả trong sản xuất lạc trên đất cát biển ở tỉnh Bình Định. Thí nghiệm gồm 12 công thức, trong đó có ba liều lượng đạm (30, 45 và 60 kg N/ha) và bốn liều lượng lân (70, 90, 110 và 130 kg P2O5/ha) trên nền 10 tấn phân chuồng, 90 kg K2O và 500 kg vôi bột/ha. Thí nghiệm được bố trí theo kiểu ô lớn – ô nhỏ (split – plot), với ba lần nhắc lại và tiến hành trong hai vụ Hè Thu 2019 và Xuân Hè 2020. Các chỉ tiêu về sinh trưởng, năng suất và hiệu quả kinh tế đã được nghiên cứu. Kết quả cho thấy công thức bón 45 kg/N và 110 kg P2O5/ha cho năng suất thực thu cao nhất (vụ Hè Thu 2019 đạt 35,1 tạ/ha và vụ Xuân Hè 2020 đạt 41,3 tạ/ha) và hiệu quả kinh tế cao nhất, đồng thời góp phần cải thiện tính chất đất.","PeriodicalId":419243,"journal":{"name":"Hue University Journal of Science: Agriculture and Rural Development","volume":"150 1","pages":"0"},"PeriodicalIF":0.0000,"publicationDate":"2021-07-15","publicationTypes":"Journal Article","fieldsOfStudy":null,"isOpenAccess":false,"openAccessPdf":"","citationCount":"0","resultStr":null,"platform":"Semanticscholar","paperid":null,"PeriodicalName":"Hue University Journal of Science: Agriculture and Rural Development","FirstCategoryId":"1085","ListUrlMain":"https://doi.org/10.26459/hueunijard.v130i3b.6059","RegionNum":0,"RegionCategory":null,"ArticlePicture":[],"TitleCN":null,"AbstractTextCN":null,"PMCID":null,"EPubDate":"","PubModel":"","JCR":"","JCRName":"","Score":null,"Total":0}
引用次数: 0
Abstract
Nghiên cứu này xác định lượng đạm và lân phù hợp cho giống lạc mới LDH.09 để nâng cao năng suất và hiệu quả trong sản xuất lạc trên đất cát biển ở tỉnh Bình Định. Thí nghiệm gồm 12 công thức, trong đó có ba liều lượng đạm (30, 45 và 60 kg N/ha) và bốn liều lượng lân (70, 90, 110 và 130 kg P2O5/ha) trên nền 10 tấn phân chuồng, 90 kg K2O và 500 kg vôi bột/ha. Thí nghiệm được bố trí theo kiểu ô lớn – ô nhỏ (split – plot), với ba lần nhắc lại và tiến hành trong hai vụ Hè Thu 2019 và Xuân Hè 2020. Các chỉ tiêu về sinh trưởng, năng suất và hiệu quả kinh tế đã được nghiên cứu. Kết quả cho thấy công thức bón 45 kg/N và 110 kg P2O5/ha cho năng suất thực thu cao nhất (vụ Hè Thu 2019 đạt 35,1 tạ/ha và vụ Xuân Hè 2020 đạt 41,3 tạ/ha) và hiệu quả kinh tế cao nhất, đồng thời góp phần cải thiện tính chất đất.
本研究确定了新LDH.09花生品种的蛋白质和适宜性,以提高在和平省海沙土地上生产花生的效率和效率。该试验由12个配方组成,其中3剂蛋白质(30、45和60公斤/公顷)和4剂铬(70、90、110和130公斤P2O5/公顷)分别在10吨粪肥、90公斤K2O和500公斤石灰粉/公顷的基础上进行。该实验是在大地块和小地块之间进行的,在2019年夏季和2020年春季进行了三次重复。研究了经济增长、生产力和效率指标。结果表明,化肥配方45 kg/N和110 kg P2O5/ha的实际产量最高(2019年夏季为35.1公顷,2020年春季为41.1公顷),经济效益最高,有助于改善土壤质量。